Bản dịch của từ Bejewelled trong tiếng Việt

Bejewelled

Adjective Verb

Bejewelled (Adjective)

bˈeɪdʒuld
bˈeɪdʒuld
01

Được trang trí bằng nhiều đồ trang sức.

Decorated with many jewels.

Ví dụ

The bejewelled dress at the gala impressed everyone at the event.

Chiếc váy được trang trí đá quý tại buổi tiệc gây ấn tượng với mọi người.

Her bejewelled accessories did not match her casual outfit.

Những phụ kiện trang trí đá quý của cô ấy không phù hợp với trang phục bình thường.

Is that bejewelled necklace from the famous designer, Anna Sui?

Chiếc dây chuyền được trang trí đá quý đó có phải của nhà thiết kế nổi tiếng Anna Sui không?

Bejewelled (Verb)

bˈeɪdʒuld
bˈeɪdʒuld
01

Được trang trí hoặc phủ bằng đồ trang sức.

Adorned or covered with jewels.

Ví dụ

The gala was bejewelled with stunning diamond decorations and elegant attire.

Buổi tiệc có trang trí bằng kim cương và trang phục thanh lịch.

The event was not bejewelled like last year's charity ball.

Sự kiện năm nay không được trang trí lấp lánh như buổi tiệc từ thiện năm ngoái.

Was the wedding ceremony bejewelled with beautiful rings and necklaces?

Buổi lễ cưới có được trang trí lấp lánh với nhẫn và dây chuyền đẹp không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bejewelled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bejewelled

Không có idiom phù hợp