Bản dịch của từ Bejewelled trong tiếng Việt
Bejewelled

Bejewelled (Adjective)
Được trang trí bằng nhiều đồ trang sức.
Decorated with many jewels.
The bejewelled dress at the gala impressed everyone at the event.
Chiếc váy được trang trí đá quý tại buổi tiệc gây ấn tượng với mọi người.
Her bejewelled accessories did not match her casual outfit.
Những phụ kiện trang trí đá quý của cô ấy không phù hợp với trang phục bình thường.
Is that bejewelled necklace from the famous designer, Anna Sui?
Chiếc dây chuyền được trang trí đá quý đó có phải của nhà thiết kế nổi tiếng Anna Sui không?
Bejewelled (Verb)
Được trang trí hoặc phủ bằng đồ trang sức.
Adorned or covered with jewels.
The gala was bejewelled with stunning diamond decorations and elegant attire.
Buổi tiệc có trang trí bằng kim cương và trang phục thanh lịch.
The event was not bejewelled like last year's charity ball.
Sự kiện năm nay không được trang trí lấp lánh như buổi tiệc từ thiện năm ngoái.
Was the wedding ceremony bejewelled with beautiful rings and necklaces?
Buổi lễ cưới có được trang trí lấp lánh với nhẫn và dây chuyền đẹp không?
Họ từ
Từ "bejewelled" thường được dùng để mô tả một đồ vật nào đó được trang trí bằng đá quý hoặc kim loại quý, tạo nên vẻ đẹp rực rỡ và lấp lánh. Trong tiếng Anh, "bejewelled" có thể sử dụng đồng nghĩa với "jeweled", tuy nhiên, "bejewelled" thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Anh. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ thường ít sử dụng từ này, thay vào đó, họ thường sử dụng hình thức "jewelled". Cả hai từ đều mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt về ngữ âm và thói quen sử dụng trong ngữ cảnh địa lý khác nhau.
Từ "bejewelled" có nguồn gốc từ động từ "jewel", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jouel", mà lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jocalis", có nghĩa là "đồ trang sức". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc trang trí hoặc làm đẹp bằng đá quý, phản ánh sự xa hoa và thẩm mỹ. Ngày nay, "bejewelled" ám chỉ tình trạng được trang trí bằng trang sức, biểu trưng cho sự sang trọng và quý phái trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại.
Từ "bejewelled" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường xuất hiện trong mô tả nghệ thuật, thời trang, hoặc trong các tác phẩm văn học khi nhấn mạnh vẻ đẹp và sự sang trọng. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng có thể liên quan đến tính chất trang trí của từ, chủ yếu áp dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự quý giá.