Bản dịch của từ Bejewelled trong tiếng Việt
Bejewelled
Bejewelled (Adjective)
Được trang trí bằng nhiều đồ trang sức.
Decorated with many jewels.
The bejewelled dress at the gala impressed everyone at the event.
Chiếc váy được trang trí đá quý tại buổi tiệc gây ấn tượng với mọi người.
Her bejewelled accessories did not match her casual outfit.
Những phụ kiện trang trí đá quý của cô ấy không phù hợp với trang phục bình thường.
Is that bejewelled necklace from the famous designer, Anna Sui?
Chiếc dây chuyền được trang trí đá quý đó có phải của nhà thiết kế nổi tiếng Anna Sui không?
Bejewelled (Verb)
Được trang trí hoặc phủ bằng đồ trang sức.
Adorned or covered with jewels.
The gala was bejewelled with stunning diamond decorations and elegant attire.
Buổi tiệc có trang trí bằng kim cương và trang phục thanh lịch.
The event was not bejewelled like last year's charity ball.
Sự kiện năm nay không được trang trí lấp lánh như buổi tiệc từ thiện năm ngoái.
Was the wedding ceremony bejewelled with beautiful rings and necklaces?
Buổi lễ cưới có được trang trí lấp lánh với nhẫn và dây chuyền đẹp không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bejewelled cùng Chu Du Speak