Bản dịch của từ Bejewels trong tiếng Việt

Bejewels

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bejewels (Verb)

bˈeɪdʒwˌɛlz
bˈeɪdʒwˌɛlz
01

Trang trí bằng hoặc như thể bằng đồ trang sức.

Decorate with or as if with jewels.

Ví dụ

The charity gala bejewels the community with hope and generosity.

Buổi gala từ thiện trang trí cộng đồng bằng hy vọng và lòng hào phóng.

Social events do not bejewel our relationships; they often complicate them.

Các sự kiện xã hội không làm đẹp mối quan hệ của chúng ta; chúng thường làm phức tạp chúng.

Does the festival bejewel the local culture and traditions effectively?

Liệu lễ hội có trang trí văn hóa và truyền thống địa phương một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bejewels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bejewels

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.