Bản dịch của từ Bejewels trong tiếng Việt
Bejewels

Bejewels (Verb)
Trang trí bằng hoặc như thể bằng đồ trang sức.
Decorate with or as if with jewels.
The charity gala bejewels the community with hope and generosity.
Buổi gala từ thiện trang trí cộng đồng bằng hy vọng và lòng hào phóng.
Social events do not bejewel our relationships; they often complicate them.
Các sự kiện xã hội không làm đẹp mối quan hệ của chúng ta; chúng thường làm phức tạp chúng.
Does the festival bejewel the local culture and traditions effectively?
Liệu lễ hội có trang trí văn hóa và truyền thống địa phương một cách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "bejewels" chỉ hành động trang trí hoặc làm đẹp bằng đá quý, kim loại quý hoặc những yếu tố trang sức khác, nhằm tăng giá trị thẩm mỹ cho một vật thể, thường là quần áo hoặc đồ vật. Cách sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh nghệ thuật và thiết kế. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cách phát âm và nghĩa đều tương đương, song xu hướng sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và mỹ thuật.
Từ "bejewel" có nguồn gốc từ tiếng Anh từ thế kỷ 14, xuất phát từ cụm từ tiếng Pháp "bijou", có nghĩa là "trang sức". Cụm từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bucellum", có nghĩa là "mảnh nhỏ, đồ vật quý giá". Sự chuyển đổi ý nghĩa từ "trang sức" sang "làm cho trở nên lấp lánh" diễn ra khi từ này được sử dụng để chỉ việc trang trí một vật thể bằng đá quý. Các khía cạnh về tính thẩm mỹ và giá trị vật chất vẫn được giữ nguyên cho đến ngày nay.
Từ "bejewels" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trên thực tế, tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trang trí hoặc làm đẹp bằng đá quý. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về thời trang, nghệ thuật hoặc thủ công mỹ nghệ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này thường không phổ biến và thường chỉ gặp trong những tình huống cụ thể liên quan đến thẩm mỹ hoặc trang sức.