Bản dịch của từ Bel esprit trong tiếng Việt
Bel esprit
Bel esprit (Noun)
John is known as a bel esprit in our social group.
John được biết đến là một người có trí tuệ trong nhóm xã hội của chúng tôi.
She is not a bel esprit; her jokes often fall flat.
Cô ấy không phải là một người có trí tuệ; những câu đùa của cô thường không gây cười.
Is Mark considered a bel esprit at the dinner party?
Mark có được coi là một người có trí tuệ trong bữa tiệc tối không?
Từ "bel esprit" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "tâm trí đẹp" hay "trí thức thanh cao". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người có trí tuệ sắc bén, óc hài hước và sự nhạy bén về văn hóa. Trong tiếng Anh, đặc biệt là ở Mỹ, từ này hiếm khi được dùng và thường mang sắc thái văn chương. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "bel esprit" có xu hướng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh học thuật và nghệ thuật.
Từ "bel esprit" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "bel" có nghĩa là "đẹp" và "esprit" có nghĩa là "tinh thần" hoặc "trí óc". Cụm từ này xuất phát từ văn hóa Pháp thế kỷ 17, phản ánh phẩm chất của một trí thức có phong cách tinh tế, sắc sảo và sâu sắc. Ngày nay, "bel esprit" được dùng để chỉ những người có tư duy vượt trội, khả năng sáng tạo và sự tinh tế trong giao tiếp và tư tưởng. Sự kết hợp từ gốc đã tạo dựng nên ý nghĩa hiện đại, biểu thị cho sự thanh lịch và trí thức.
"Bel esprit" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ trí tuệ tinh tế hoặc khả năng tri thức nổi bật. Trong các thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Trong các tình huống thông thường, "bel esprit" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn chương, và các chủ đề liên quan đến tư duy phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp