Bản dịch của từ Beldam trong tiếng Việt
Beldam

Beldam (Noun)
The beldam in our neighborhood is very wise and helpful.
Bà lão trong khu phố của chúng tôi rất thông thái và hữu ích.
Many people do not visit the beldam for advice anymore.
Nhiều người không còn đến thăm bà lão để xin lời khuyên nữa.
Is the beldam still sharing her stories with the community?
Bà lão vẫn còn chia sẻ câu chuyện của mình với cộng đồng không?
Họ từ
"Beldam" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường chỉ một phụ nữ già, xấu hoặc có tính chất đáng ghét. Từ này thường được sử dụng trong văn học cổ điển và ít phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Phiên bản tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa so với tiếng Anh Anh. Từ này gợi lên hình ảnh của nhân vật phản diện trong các tác phẩm văn học, thể hiện sự tiêu cực và khinh miệt.
Từ "beldam" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beldame", được hình thành từ hai phần: "bel-" có nghĩa là đẹp, và "dame" có nghĩa là bà, phu nhân. Trong lịch sử, từ này ám chỉ đến những người phụ nữ lớn tuổi, thường mang tính chất tiêu cực, như những mụ phù thủy hoặc phụ nữ đáng gờm. Ngày nay, "beldam" vẫn giữ sắc thái tiêu cực, thường sử dụng để chỉ những người phụ nữ xấu xí hoặc đáng ngại, phản ánh một sự chuyển biến trong cách nhìn nhận về nữ giới qua thời gian.
Từ "beldam" tương đối hiếm gặp trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp ở cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh phổ quát, "beldam" thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc trong các mạch văn có tính chất hư cấu, miêu tả những nhân vật nữ già nua hoặc xấu xí. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hiện đại, từ này gần như không còn được sử dụng rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp