Bản dịch của từ Beleaguer trong tiếng Việt
Beleaguer

Beleaguer (Verb)
The community felt beleaguered by constant protests last summer.
Cộng đồng cảm thấy bị bao vây bởi các cuộc biểu tình liên tục mùa hè qua.
They did not beleaguer their neighbors during the recent social unrest.
Họ không bao vây hàng xóm trong thời gian bất ổn xã hội gần đây.
Did the media beleaguer the activists during the protests?
Liệu truyền thông có bao vây các nhà hoạt động trong các cuộc biểu tình không?
Dạng động từ của Beleaguer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beleaguer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beleaguered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beleaguered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beleaguers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beleaguering |
Họ từ
Từ "beleaguer" có nghĩa là gây áp lực hoặc quấy rối liên tục, thường được sử dụng để miêu tả tình huống trong đó một cá nhân hoặc nhóm bị tấn công hay bị cản trở từ nhiều phía. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, đối với cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. "Beleaguer" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "belegeren", mang nghĩa bao vây.
Từ "beleaguer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ilagare", nghĩa là "bao vây, vây quanh", kết hợp với "be-" từ tiếng Anh cổ thể hiện trạng thái. Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, ám chỉ đến việc bao vây một thành phố hoặc khu vực trong tình hình chiến sự. Ngày nay, "beleaguer" được dùng để mô tả sự căng thẳng, khó khăn kéo dài, phản ánh tương tác giữa hình thức vây hãm và tình trạng bế tắc trong cuộc sống hiện đại.
Từ "beleaguer" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thông thường, từ này được dùng để miêu tả tình trạng bị bao vây hoặc khó khăn trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội, như trong tin tức hoặc văn học. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít phổ biến, thường chỉ được dùng trong các bài viết học thuật hoặc các tình huống thể hiện khó khăn, áp lực mà một cá nhân hoặc nhóm phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp