Bản dịch của từ Beleaguered trong tiếng Việt

Beleaguered

Adjective Verb

Beleaguered (Adjective)

bɪlˈigɚd
bɪlˈigɚd
01

Bị bao vây; bị quân địch bao vây.

Besieged surrounded by enemy troops

Ví dụ

The beleaguered community sought help from neighboring towns.

Cộng đồng bị bao vây tìm sự giúp đỡ từ các thị trấn láng giềng.

The beleaguered neighborhood faced constant threats of violence and crime.

Khu phố bị bao vây đối mặt với những đe dọa liên tục về bạo lực và tội phạm.

Is the beleaguered school district receiving enough support from the government?

Liệu học khu bị bao vây có nhận đủ sự hỗ trợ từ chính phủ không?

02

(nghĩa bóng) bị bao vây bởi rắc rối hoặc khó khăn.

Figurative beset by trouble or difficulty

Ví dụ

The beleaguered community faced ongoing challenges with poverty and crime.

Cộng đồng bị bao vây đối mặt với những thách thức về nghèo đói và tội phạm.

The school's beleaguered principal struggled to improve student performance.

Hiệu trưởng bị bao vây của trường đấu tranh để cải thiện hiệu suất học sinh.

Are the beleaguered neighborhoods receiving enough support from local authorities?

Liệu các khu phố bị bao vây có đang nhận đủ sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương không?

Beleaguered (Verb)

bɪlˈigɚd
bɪlˈigɚd
01

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của beleaguer

Simple past and past participle of beleaguer

Ví dụ

The students felt beleaguered by the pressure of the IELTS exam.

Các sinh viên cảm thấy bị vây quanh bởi áp lực của kỳ thi IELTS.

She did not want to be beleaguered by difficult writing tasks.

Cô ấy không muốn bị vây quanh bởi các bài viết khó khăn.

Were you beleaguered by the speaking section during the test?

Bạn có bị vây quanh bởi phần nói trong suốt kỳ thi không?

Dạng động từ của Beleaguered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beleaguer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beleaguered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beleaguered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beleaguers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beleaguering

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beleaguered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beleaguered

Không có idiom phù hợp