Bản dịch của từ Beleaguered trong tiếng Việt
Beleaguered
Beleaguered (Adjective)
Bị bao vây; bị quân địch bao vây.
Besieged surrounded by enemy troops
The beleaguered community sought help from neighboring towns.
Cộng đồng bị bao vây tìm sự giúp đỡ từ các thị trấn láng giềng.
The beleaguered neighborhood faced constant threats of violence and crime.
Khu phố bị bao vây đối mặt với những đe dọa liên tục về bạo lực và tội phạm.
Is the beleaguered school district receiving enough support from the government?
Liệu học khu bị bao vây có nhận đủ sự hỗ trợ từ chính phủ không?
(nghĩa bóng) bị bao vây bởi rắc rối hoặc khó khăn.
Figurative beset by trouble or difficulty
The beleaguered community faced ongoing challenges with poverty and crime.
Cộng đồng bị bao vây đối mặt với những thách thức về nghèo đói và tội phạm.
The school's beleaguered principal struggled to improve student performance.
Hiệu trưởng bị bao vây của trường đấu tranh để cải thiện hiệu suất học sinh.
Are the beleaguered neighborhoods receiving enough support from local authorities?
Liệu các khu phố bị bao vây có đang nhận đủ sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương không?
Beleaguered (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của beleaguer
Simple past and past participle of beleaguer
The students felt beleaguered by the pressure of the IELTS exam.
Các sinh viên cảm thấy bị vây quanh bởi áp lực của kỳ thi IELTS.
She did not want to be beleaguered by difficult writing tasks.
Cô ấy không muốn bị vây quanh bởi các bài viết khó khăn.
Were you beleaguered by the speaking section during the test?
Bạn có bị vây quanh bởi phần nói trong suốt kỳ thi không?
Dạng động từ của Beleaguered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beleaguer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beleaguered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beleaguered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beleaguers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beleaguering |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Beleaguered cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp