Bản dịch của từ Believably trong tiếng Việt
Believably

Believably (Adverb)
Một cách đáng tin cậy.
In a believable manner.
She acted believably in the school play.
Cô ấy đã diễn đúng cách trong vở kịch của trường.
The movie portrayed the characters believably.
Bộ phim đã mô tả nhân vật một cách đáng tin cậy.
His explanation of the theory was believably simple.
Giải thích của anh ấy về lý thuyết đó rất đơn giản.
Họ từ
Từ "believably" là trạng từ mang nghĩa "một cách đáng tin cậy", thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó có thể được tin tưởng hoặc chấp nhận như là sự thật. "Believably" xuất phát từ tính từ "believable". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, tuy nhiên các ngữ điệu có thể khác nhau. Trong văn viết, "believably" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến truyền đạt thông tin hoặc kể chuyện.
Từ "believably" xuất phát từ động từ "believe", có nguồn gốc từ tiếng Latin "credere", nghĩa là "tin tưởng". Trong tiếng Anh, "believe" đã chuyển hóa qua các giai đoạn ngôn ngữ, từ tiếng Old English "belieobian", đến hiện tại. Từ "believably" kết hợp "believe" với hậu tố "-ly", tạo ra nghĩa là "một cách có thể tin tưởng". Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của niềm tin và sự chấp nhận trong giao tiếp, đồng thời cho thấy cách mà ngôn ngữ đã tiến hóa để diễn đạt ý nghĩa này.
Từ "believably" xuất hiện với tần suất trung bình trong các component của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thi sinh cần diễn đạt ý kiến một cách thuyết phục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài phân tích văn học, đánh giá phim hoặc chương trình truyền hình, nhấn mạnh tính xác thực và độ tin cậy của một lập luận hoặc câu chuyện. Sự chính xác trong việc sử dụng từ này có thể ảnh hưởng đến cách mà người đọc hoặc người nghe tiếp nhận thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



