Bản dịch của từ Belike trong tiếng Việt
Belike

Belike (Adverb)
Trong khả năng tất cả; có lẽ.
In all likelihood; probably.
She will belike attend the social gathering this weekend.
Cô ấy có lẽ sẽ tham dự buổi tụ họp xã hội cuối tuần này.
Belike, the event will take place at the local community center.
Có lẽ, sự kiện sẽ diễn ra tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Belike, many people from the neighborhood will be present.
Có lẽ, nhiều người từ khu phố sẽ có mặt.
Từ "belike" là một từ cổ trong tiếng Anh, có nghĩa là "có thể" hoặc "khả năng cao". Nó chủ yếu được sử dụng trong văn học cổ điển và ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này hiếm khi được sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh có thể thấy nó ở dạng cổ điển hơn trong văn phong. Trong giao tiếp hiện đại, "belike" thường bị thay thế bằng các cụm từ như "likely" hoặc "probably".
Từ "belike" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ cụm từ "be like", có nghĩa là "có thể giống như". Nó mang một yếu tố từ tiếng Latin "likus", có liên quan đến khái niệm tương tự. Qua thời gian, "belike" đã được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc xác suất xảy ra của một sự việc. Hiện nay, từ này thường được coi là văn phong lỗi thời, nhưng vẫn phản ánh sự cân nhắc trong việc nêu ra thông tin không chắc chắn.
Từ "belike" là một từ cổ điển ít gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này hầu như không xuất hiện do tính chất trang trọng và nghiêm túc của bài thi. Tuy nhiên, "belike" có thể được tìm thấy trong văn học cổ điển, đặc biệt là trong các tác phẩm của Shakespeare, và thường được sử dụng trong các thảo luận về ngôn ngữ hoặc văn chương lỗi thời, thể hiện sự không chắc chắn hoặc giả định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp