Bản dịch của từ Bell flower trong tiếng Việt

Bell flower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bell flower (Noun)

bˈɛl flˈaʊɚ
bˈɛl flˈaʊɚ
01

Một loài thực vật thuộc chi campanula, đặc trưng bởi những bông hoa hình chuông.

A plant of the genus campanula, characterized by bell-shaped flowers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bất kỳ loài cây có hoa nào, thường thuộc họ campanulaceae.

Any of various flowering plants, typically belonging to the family campanulaceae.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bông hoa hình chuông hoặc cụm hoa giống như một cái chuông.

A bell-shaped flower or flower cluster resembling a bell.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bell flower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bell flower

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.