Bản dịch của từ Bell flower trong tiếng Việt
Bell flower
Noun [U/C]

Bell flower (Noun)
bˈɛl flˈaʊɚ
bˈɛl flˈaʊɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Bất kỳ loài cây có hoa nào, thường thuộc họ campanulaceae.
Any of various flowering plants, typically belonging to the family campanulaceae.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một bông hoa hình chuông hoặc cụm hoa giống như một cái chuông.
A bell-shaped flower or flower cluster resembling a bell.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bell flower
Không có idiom phù hợp