Bản dịch của từ Campanula trong tiếng Việt
Campanula

Campanula (Noun)
Campanula flowers decorate many community gardens in Chicago every spring.
Hoa campanula trang trí nhiều khu vườn cộng đồng ở Chicago mỗi mùa xuân.
There are no campanula plants in my neighborhood's public park.
Không có cây campanula nào trong công viên công cộng của khu phố tôi.
Do you know where to buy campanula seeds for our project?
Bạn có biết mua hạt campanula cho dự án của chúng ta ở đâu không?
Campanula là tên gọi chung cho một chi thực vật thuộc họ Campanulaceae, thường được biết đến với tên gọi là "chuông hoa". Chi này bao gồm khoảng 300 loài, phân bố chủ yếu ở vùng ôn đới thuộc Bắc bán cầu. Campanula thường có hình dạng hoa chuông, màu sắc đa dạng, từ xanh lam đến trắng. Tên gọi này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học cũng như trang trí vườn.
Từ "campanula" có nguồn gốc từ tiếng Latin "campana", có nghĩa là "chuông", kết hợp với hậu tố "-ula", chỉ một dạng nhỏ. Campanula ám chỉ đến hình dáng của hoa có dạng chiếc chuông. Từ này được sử dụng để chỉ các loài thực vật thuộc chi Campanula, thường phát triển ở vùng ôn đới. Ý nghĩa lịch sử của từ liên quan đến đặc điểm ngoại hình của hoa, cho thấy mối liên hệ giữa hình dáng và tên gọi trong ngữ nghĩa thực vật học hiện tại.
Từ "campanula", chỉ một nhóm thực vật thuộc họ Hoa chuông, không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sinh học hoặc thực vật học, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các giống hoa trong các bài thuyết trình hoặc nghiên cứu. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn cảnh các tài liệu liên quan đến làm vườn và bảo tồn thiên nhiên.