Bản dịch của từ Belladonna trong tiếng Việt

Belladonna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belladonna (Noun)

bɛlədˈɑnə
bɛlədˈɑnə
01

Màn đêm chết chóc.

Deadly nightshade.

Ví dụ

Belladonna is a dangerous plant often found in social gardens.

Belladonna là một loại cây nguy hiểm thường thấy trong các vườn xã hội.

Many people do not recognize belladonna's risks in social settings.

Nhiều người không nhận ra rủi ro của belladonna trong các bối cảnh xã hội.

Is belladonna safe to have in public parks?

Liệu belladonna có an toàn khi có trong các công viên công cộng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belladonna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belladonna

Không có idiom phù hợp