Bản dịch của từ Deadly trong tiếng Việt
Deadly
Deadly (Adjective)
The deadly pandemic brought the community together in support.
Đại dịch chết người đã đưa cộng đồng lại gần nhau để hỗ trợ.
She delivered a deadly performance at the charity event last night.
Cô ấy đã thể hiện một buổi biểu diễn xuất sắc tại sự kiện từ thiện đêm qua.
The deadly impact of poverty is evident in many neighborhoods.
Tác động chết người của nghèo đó là rõ ràng ở nhiều khu phố.
The deadly virus spread rapidly through the community.
Vi rút gây chết lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng.
The deadly accident left many families devastated and grieving.
Tai nạn gây chết khiến nhiều gia đình tan hoang và đau buồn.
The deadly consequences of drug abuse are well-documented in society.
Hậu quả gây chết của lạm dụng ma túy được ghi chép rõ ràng trong xã hội.
Dạng tính từ của Deadly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Deadly Chết người | Deadlier Chết hơn | Deadliest Chết người nhất |
Deadly (Adverb)
Theo cách giống hoặc gợi ý đến cái chết; như thể đã chết.
In a way resembling or suggesting death as if dead.
The virus spread deadly fast in the crowded city.
Vi rút lan truyền nhanh chóng trong thành phố đông đúc.
Her stare was deadly serious during the intense meeting.
Cái nhìn của cô ấy rất nghiêm túc trong cuộc họp căng thẳng.
The tension in the room felt deadly palpable to everyone.
Sự căng thẳng trong phòng cảm thấy rõ ràng đến mọi người.
Họ từ
Từ "deadly" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là gây chết người, nguy hiểm hoặc có khả năng gây chết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản viết không khác nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt. Ở Mỹ, "deadly" thường được sử dụng để mô tả sự nguy hiểm trong ngữ cảnh như vũ khí hoặc bệnh tật, trong khi Anh, nó có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những tình huống có khả năng gây ra hậu quả nghiêm trọng mà không nhất thiết phải gây chết.
Từ "deadly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deadliche", được phân tích từ gốc từ "dead" (chết) và hậu tố "-ly" (mang tính chất). Gốc Latin của "dead" là "mortuus", từ đó phát triển thành các từ liên quan đến cái chết. Khi được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, "deadly" không chỉ mô tả sự gây chết mà còn chỉ mức độ nghiêm trọng, nguy hiểm của một sự vật hoặc hiện tượng, như trong "deadly weapon" (vũ khí gây chết). Sự chuyển biến này phản ánh sự kết hợp giữa khía cạnh sinh học và ngữ nghĩa xã hội của từ.
Từ "deadly" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, do tính chất nghiêm trọng của các chủ đề liên quan đến sức khỏe, môi trường và an toàn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống nguy hiểm, như trong lĩnh vực y học khi nói về bệnh tật hoặc trong an ninh khi đề cập đến vũ khí. Sự kết hợp giữa tính chất nghiêm trọng và khả năng gây ảnh hưởng mạnh mẽ khiến từ "deadly" trở thành một từ vựng quan trọng trong giao tiếp học thuật cũng như đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp