Bản dịch của từ Bellman trong tiếng Việt
Bellman

Bellman (Noun)
The bellman announced the festival date in downtown New York City.
Người thông báo đã công bố ngày lễ hội ở trung tâm thành phố New York.
The bellman did not shout loudly during the quiet morning hours.
Người thông báo không hô to trong những giờ sáng yên tĩnh.
Did the bellman share important news with the townspeople yesterday?
Người thông báo có chia sẻ tin tức quan trọng với người dân hôm qua không?
Họ từ
Từ “bellman” chỉ nhân viên tại khách sạn, có trách nhiệm hỗ trợ khách hàng trong việc mang hành lý, cung cấp thông tin và hỗ trợ các yêu cầu khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những người làm công việc này, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng thuật ngữ “porters” cho các công việc tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và loại hình dịch vụ khách sạn giữa hai khu vực.
Từ "bellman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ hai từ "bell" (chuông) và "man" (người). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, thường được dùng để chỉ người phục vụ khách sạn, có nhiệm vụ thông báo và dẫn khách bằng cách rung chuông. Sự kết hợp giữa việc sử dụng chuông để gọi khách và ý nghĩa "người phục vụ" đã hình thành nên cách hiểu hiện tại của thuật ngữ này trong ngành dịch vụ khách sạn.
Từ "bellman" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thông thường, "bellman" được sử dụng trong ngữ cảnh dịch vụ khách sạn, nhằm chỉ nhân viên phục vụ hành lý. Trong thực tế, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến ngành công nghiệp du lịch và khách sạn, khi mô tả vai trò và trách nhiệm của nhân viên trong việc hỗ trợ khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp