Bản dịch của từ Crier trong tiếng Việt

Crier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crier (Noun)

kɹˈɑɪɚ
kɹˈɑɪəɹ
01

Một viên chức đưa ra thông báo công khai tại tòa án công lý.

An officer who makes public announcements in a court of justice.

Ví dụ

The crier announced the court's decision to the public.

Người hô tuyên bố quyết định của tòa án cho công chúng.

The crier's voice echoed through the courthouse halls.

Tiếng hô của người hô vang qua các hành lang tòa án.

The crier wore a traditional uniform while making announcements.

Người hô mặc trang phục truyền thống khi thông báo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crier

Không có idiom phù hợp