Bản dịch của từ Crier trong tiếng Việt
Crier

Crier (Noun)
The crier announced the court's decision to the public.
Người hô tuyên bố quyết định của tòa án cho công chúng.
The crier's voice echoed through the courthouse halls.
Tiếng hô của người hô vang qua các hành lang tòa án.
The crier wore a traditional uniform while making announcements.
Người hô mặc trang phục truyền thống khi thông báo.
Họ từ
Crier là danh từ chỉ người phát thông tin công khai, thường trong ngữ cảnh lịch sử hoặc truyền thống. Trong tiếng Anh, "town crier" chỉ người thông báo tin tức trong các thị trấn, được biết đến qua âm thanh của chiếc chuông. Ở Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng, trong khi ở Mỹ, khái niệm tương tự được gọi là "town crier" nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và văn hóa.
Từ "crier" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clama", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "hô hào". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "crier", nhấn mạnh vai trò của người thông báo trong xã hội. Lịch sử của từ này liên quan đến những người thường ra đường hô to thông báo tin tức hoặc sự kiện quan trọng. Ngày nay, "crier" vẫn giữ nguyên ý nghĩa về việc truyền đạt thông tin một cách công khai, nhấn mạnh tính chất công khai và khẩn cấp trong giao tiếp.
Từ "crier" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được liên kết với ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, thường được sử dụng để chỉ những người thông báo công khai, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến thông báo hoặc quảng cáo. Trong giao tiếp hàng ngày, "crier" có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả sự kiện hoặc nhân vật có vai trò truyền đạt thông tin trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp