Bản dịch của từ Below average trong tiếng Việt

Below average

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Below average (Phrase)

bɨlˈoʊ ˈævɚɨdʒ
bɨlˈoʊ ˈævɚɨdʒ
01

Ít hơn tốt hơn hầu hết những thứ khác cùng loại.

Less than better than most other things of the same type.

Ví dụ

Many students performed below average in the recent social studies exam.

Nhiều học sinh có kết quả dưới mức trung bình trong kỳ thi xã hội gần đây.

The community's health services are below average compared to other cities.

Dịch vụ y tế của cộng đồng dưới mức trung bình so với các thành phố khác.

Are the social programs below average in your opinion?

Theo bạn, các chương trình xã hội có dưới mức trung bình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/below average/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Below average

Không có idiom phù hợp