Bản dịch của từ Belying trong tiếng Việt
Belying

Belying (Verb)
His smile is belying his true feelings about the social event.
Nụ cười của anh ấy đang che giấu cảm xúc thật về sự kiện xã hội.
The report is not belying the facts about poverty in America.
Báo cáo không làm sai lệch sự thật về nghèo đói ở Mỹ.
Is her cheerful attitude belying her struggles with social anxiety?
Thái độ vui vẻ của cô ấy có đang che giấu nỗi lo âu xã hội không?
Dạng động từ của Belying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Belie |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Belied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Belied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Belies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Belying |
Họ từ
Từ "belying" là động từ nguyên dạng "to belie", có nghĩa là phủ nhận hoặc mâu thuẫn với sự thật của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, "belying" thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc sự kiện mà không phản ánh đúng bản chất thực sự. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn học hoặc báo chí trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "belying" có nguồn gốc từ động từ "belie", có gốc Latin từ "bellum", nghĩa là "chiến tranh", kết hợp với hậu tố "lie", nghĩa là "nói dối". Trong lịch sử, "belie" đã được sử dụng để diễn tả sự đối lập giữa cái gì đó và thực tế, thể hiện sự giả dối hoặc không trung thực. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên xu hướng mô tả sự khác biệt giữa vẻ bề ngoài và bản chất thật, nhấn mạnh vào sự không nhất quán trong nhận thức.
Từ "belying" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu người tham gia sử dụng từ vựng phong phú. Trong bối cảnh chung, "belying" thường được sử dụng trong văn học, phân tích xã hội hoặc phê bình nghệ thuật để chỉ sự mâu thuẫn giữa vẻ ngoài và bản chất thực sự. Từ này có thể được áp dụng trong các tình huống thể hiện sự không nhất quán hoặc phản ánh thực tế ẩn sau bề ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp