Bản dịch của từ Belying trong tiếng Việt

Belying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Belying (Verb)

bɪlˈaɪɪŋ
bɪlˈaɪɪŋ
01

Cho thấy là sai.

To show to be false.

Ví dụ

His smile is belying his true feelings about the social event.

Nụ cười của anh ấy đang che giấu cảm xúc thật về sự kiện xã hội.

The report is not belying the facts about poverty in America.

Báo cáo không làm sai lệch sự thật về nghèo đói ở Mỹ.

Is her cheerful attitude belying her struggles with social anxiety?

Thái độ vui vẻ của cô ấy có đang che giấu nỗi lo âu xã hội không?

Dạng động từ của Belying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Belie

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Belied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Belied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Belies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Belying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/belying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Belying

Không có idiom phù hợp