Bản dịch của từ Bemiring trong tiếng Việt
Bemiring

Bemiring (Verb)
The scandal bemired the politician's reputation in the recent election.
Scandal đã làm bẩn danh tiếng của chính trị gia trong cuộc bầu cử gần đây.
The community did not want to bemire their image with false claims.
Cộng đồng không muốn làm bẩn hình ảnh của họ bằng những tuyên bố sai.
How did the media bemire the public's perception of the event?
Truyền thông đã làm bẩn nhận thức của công chúng về sự kiện như thế nào?
Bemiring (Noun)
Một trường hợp bị sa lầy.
A case of being bemired.
The bemiring of the community affected local businesses negatively last year.
Việc bị vướng mắc của cộng đồng đã ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp địa phương năm ngoái.
The city council did not address the bemiring of residents' issues.
Hội đồng thành phố đã không giải quyết việc vướng mắc của cư dân.
Is the bemiring of social issues growing in our community today?
Liệu việc vướng mắc các vấn đề xã hội có đang gia tăng trong cộng đồng chúng ta hôm nay không?
Họ từ
Từ "bemiring" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, và nó có thể không xuất hiện trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, nếu xét theo ngữ nghĩa từ gốc, "bemire" có nghĩa là làm bẩn hoặc làm dơ với chất lỏng hoặc bùn. Đây là một dạng động từ. Trong cách sử dụng, từ này có thể xuất hiện trong văn phong cổ điển hoặc văn chương, nhưng không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Từ này cũng có thể không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù việc sử dụng có thể bị hạn chế.