Bản dịch của từ Benefactress trong tiếng Việt
Benefactress

Benefactress (Noun)
Một nữ ân nhân.
A female benefactor.
Ms. Johnson is a well-known benefactress in our community.
Cô Johnson là một nữ nhà hảo tâm nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.
The benefactress did not donate to the charity this year.
Nữ nhà hảo tâm đã không quyên góp cho tổ chức từ thiện năm nay.
Is the benefactress attending the social event tomorrow?
Nữ nhà hảo tâm có tham dự sự kiện xã hội vào ngày mai không?
Từ "benefactress" chỉ người phụ nữ cung cấp hỗ trợ tài chính hoặc giúp đỡ cho một cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng, tương tự như từ "benefactor" dùng cho nam giới. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không phổ biến và thường được thay thế bằng "benefactor" cho cả hai giới. Phiên âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt lớn, nhưng việc sử dụng "benefactress" có phần hiếm hơn trong ngữ cảnh hiện đại, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm giới tính liên quan đến vai trò và tài trợ.
Từ "benefactress" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "benefactor", xuất phát từ "bene" (tốt) và "facere" (làm). Gốc từ này biểu thị ý nghĩa của việc làm điều tốt hoặc hỗ trợ người khác. Trong lịch sử, "benefactress" được dùng để chỉ những người phụ nữ hỗ trợ tài chính hoặc giúp đỡ cộng đồng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, thể hiện sự tôn vinh vai trò của phụ nữ trong việc cung cấp hỗ trợ và gây quỹ cho các mục đích nhân đạo.
Từ "benefactress" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh đọc và nói, nhưng không phải là từ vựng chủ yếu. Trong văn cảnh rộng hơn, "benefactress" thường được sử dụng để chỉ nữ nhà hảo tâm, người hỗ trợ tài chính cho các hoạt động từ thiện hoặc tổ chức. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết về tài chính, văn hóa, hoặc các sự kiện liên quan đến sự đóng góp của cá nhân cho cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp