Bản dịch của từ Benefactress trong tiếng Việt

Benefactress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benefactress (Noun)

bˈɛnəfæktɹɪs
bˈɛnəfæktɹɪs
01

Một nữ ân nhân.

A female benefactor.

Ví dụ

Ms. Johnson is a well-known benefactress in our community.

Cô Johnson là một nữ nhà hảo tâm nổi tiếng trong cộng đồng chúng tôi.

The benefactress did not donate to the charity this year.

Nữ nhà hảo tâm đã không quyên góp cho tổ chức từ thiện năm nay.

Is the benefactress attending the social event tomorrow?

Nữ nhà hảo tâm có tham dự sự kiện xã hội vào ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/benefactress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benefactress

Không có idiom phù hợp