Bản dịch của từ Beneficially trong tiếng Việt
Beneficially

Beneficially (Adverb)
Theo cách thúc đẩy hoặc nâng cao phúc lợi; thuận lợi.
In a way that promotes or enhances wellbeing advantageously.
Participating in community service can beneficially impact society.
Tham gia vào hoạt động cộng đồng có thể ảnh hưởng tích cực đến xã hội.
Ignoring social issues doesn't beneficially contribute to community development.
Bỏ qua các vấn đề xã hội không đóng góp tích cực cho phát triển cộng đồng.
How can we beneficially address poverty in our local community?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết nghèo đói một cách tích cực ở cộng đồng địa phương của chúng ta?
Dạng trạng từ của Beneficially (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Beneficially Có lợi | - | - |
Họ từ
Từ "beneficially" là trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là "theo cách mang lại lợi ích" hoặc "một cách có lợi". Đây là hình thức phái sinh từ tính từ "beneficial", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lợi ích trong lĩnh vực kinh tế, y tế hoặc môi trường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt trong cấu trúc hoặc ngữ nghĩa, và có thể thấy trong các văn bản khoa học và báo cáo nghiên cứu.
Từ "beneficially" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "beneficialis", nghĩa là "có lợi". Từ gốc này được cấu thành từ "beneficium" (lợi ích) và tiền tố "bene-" (tốt). Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả điều gì đó có lợi hoặc có ích. Sự kết hợp giữa gốc từ Latinh và sự phát triển trong sử dụng ngôn ngữ giúp "beneficially" hiện nay mang nghĩa tích cực, chỉ các tác động hoặc kết quả có lợi cho sự phát triển và phúc lợi.
Từ "beneficially" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các bài viết và bài nói liên quan đến lợi ích và tác động tích cực trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục, và sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các hành động hoặc quyết định mang lại lợi ích cho cá nhân hay cộng đồng, ví dụ trong các nghiên cứu hoặc đề xuất chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



