Bản dịch của từ Beneficially trong tiếng Việt

Beneficially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beneficially (Adverb)

bɛnəfˈɪʃəli
bɛnəfˈɪʃlli
01

Theo cách thúc đẩy hoặc nâng cao phúc lợi; thuận lợi.

In a way that promotes or enhances wellbeing advantageously.

Ví dụ

Participating in community service can beneficially impact society.

Tham gia vào hoạt động cộng đồng có thể ảnh hưởng tích cực đến xã hội.

Ignoring social issues doesn't beneficially contribute to community development.

Bỏ qua các vấn đề xã hội không đóng góp tích cực cho phát triển cộng đồng.

How can we beneficially address poverty in our local community?

Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết nghèo đói một cách tích cực ở cộng đồng địa phương của chúng ta?

Dạng trạng từ của Beneficially (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Beneficially

Có lợi

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beneficially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] Personally, I believe an early commencement of study would be far more than a later start [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] To begin with, paying a big amount of money to sports people can be considered to sports [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
[...] as it may be, too much easily accessible entertainment on handheld devices can bring about several negative impacts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] On the other hand, an open space layout is much more for the company [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021

Idiom with Beneficially

Không có idiom phù hợp