Bản dịch của từ Benevolently trong tiếng Việt

Benevolently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Benevolently (Adverb)

bənˈɛvəlntli
bənˈɛvəlntli
01

Một cách tử tế và hào phóng.

In a kind and generous manner.

Ví dụ

She donated money benevolently to the charity organization.

Cô ấy quyên góp tiền một cách nhân từ cho tổ chức từ thiện.

The volunteers helped the elderly benevolently with their daily tasks.

Các tình nguyện viên giúp đỡ người cao tuổi một cách nhân từ với công việc hàng ngày của họ.

The community center benevolently provided free meals to those in need.

Trung tâm cộng đồng cung cấp bữa ăn miễn phí một cách nhân từ cho những người cần giúp đỡ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/benevolently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Benevolently

Không có idiom phù hợp