Bản dịch của từ Bereavement trong tiếng Việt
Bereavement

Bereavement (Noun)
The community offered support during her bereavement period.
Cộng đồng đã cung cấp sự hỗ trợ trong thời kỳ mất mát của cô ấy.
The bereavement leave policy allows employees time off for mourning.
Chính sách nghỉ mất mát cho phép nhân viên nghỉ để than khóc.
The bereavement group provided comfort to those who lost loved ones.
Nhóm hỗ trợ người mất mát cung cấp sự an ủi cho những người mất người thân yêu.
Kết hợp từ của Bereavement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Family bereavement Nỗi đau mất mát trong gia đình | Family bereavement can bring relatives closer together. Sự mất mát trong gia đình có thể làm cho người thân gần gũi hơn. |
Recent bereavement Mất người thân gần đây | She is still grieving from her recent bereavement. Cô ấy vẫn đang đau buồn từ sự mất mát gần đây của mình. |
Họ từ
Thuật ngữ "bereavement" ám chỉ giai đoạn khổ đau và mất mát sau cái chết của người thân. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và xã hội học để mô tả những cảm xúc như buồn bã, cô đơn và chán nản. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "bereavement" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh giao tiếp có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến khía cạnh xã hội và sự hỗ trợ trong quá trình này.
Từ "bereavement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "berēafian", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "tước đoạt". Các yếu tố Latin cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này, với từ "bereavere" mang ý nghĩa "cướp đi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bereavement" được sử dụng để chỉ trạng thái mất mát, đặc biệt là do cái chết của người thân yêu. Sự kết nối này nhấn mạnh sự đau đớn và trống trải mà người sống phải trải qua khi đối diện với sự ra đi của người khác.
Từ "bereavement" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của cả bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh thảo luận về tâm lý, xã hội và vấn đề sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình mất mát tình cảm do cái chết của người thân, nỗi đau buồn và các phương pháp hỗ trợ những người đang trải qua mất mát. Cũng có thể thấy trong các bài báo, nghiên cứu về những ảnh hưởng của mất mát đối với sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp