Bản dịch của từ Bereavement trong tiếng Việt

Bereavement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bereavement (Noun)

bɚˈivmn̩t
bɚˈivmn̩t
01

Hành động hoặc tình trạng tang chế.

The action or condition of being bereaved.

Ví dụ

The community offered support during her bereavement period.

Cộng đồng đã cung cấp sự hỗ trợ trong thời kỳ mất mát của cô ấy.

The bereavement leave policy allows employees time off for mourning.

Chính sách nghỉ mất mát cho phép nhân viên nghỉ để than khóc.

The bereavement group provided comfort to those who lost loved ones.

Nhóm hỗ trợ người mất mát cung cấp sự an ủi cho những người mất người thân yêu.

Kết hợp từ của Bereavement (Noun)

CollocationVí dụ

Family bereavement

Nỗi đau mất mát trong gia đình

Family bereavement can bring relatives closer together.

Sự mất mát trong gia đình có thể làm cho người thân gần gũi hơn.

Recent bereavement

Mất người thân gần đây

She is still grieving from her recent bereavement.

Cô ấy vẫn đang đau buồn từ sự mất mát gần đây của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bereavement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bereavement

Không có idiom phù hợp