Bản dịch của từ Bereavement trong tiếng Việt
Bereavement

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "bereavement" ám chỉ giai đoạn khổ đau và mất mát sau cái chết của người thân. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và xã hội học để mô tả những cảm xúc như buồn bã, cô đơn và chán nản. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "bereavement" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh giao tiếp có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến khía cạnh xã hội và sự hỗ trợ trong quá trình này.
Từ "bereavement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "berēafian", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "tước đoạt". Các yếu tố Latin cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này, với từ "bereavere" mang ý nghĩa "cướp đi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bereavement" được sử dụng để chỉ trạng thái mất mát, đặc biệt là do cái chết của người thân yêu. Sự kết nối này nhấn mạnh sự đau đớn và trống trải mà người sống phải trải qua khi đối diện với sự ra đi của người khác.
Từ "bereavement" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của cả bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh thảo luận về tâm lý, xã hội và vấn đề sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình mất mát tình cảm do cái chết của người thân, nỗi đau buồn và các phương pháp hỗ trợ những người đang trải qua mất mát. Cũng có thể thấy trong các bài báo, nghiên cứu về những ảnh hưởng của mất mát đối với sức khỏe tâm thần.
Họ từ
Thuật ngữ "bereavement" ám chỉ giai đoạn khổ đau và mất mát sau cái chết của người thân. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và xã hội học để mô tả những cảm xúc như buồn bã, cô đơn và chán nản. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "bereavement" được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh giao tiếp có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến khía cạnh xã hội và sự hỗ trợ trong quá trình này.
Từ "bereavement" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "berēafian", có nghĩa là "lấy đi" hoặc "tước đoạt". Các yếu tố Latin cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của từ này, với từ "bereavere" mang ý nghĩa "cướp đi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bereavement" được sử dụng để chỉ trạng thái mất mát, đặc biệt là do cái chết của người thân yêu. Sự kết nối này nhấn mạnh sự đau đớn và trống trải mà người sống phải trải qua khi đối diện với sự ra đi của người khác.
Từ "bereavement" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của cả bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh thảo luận về tâm lý, xã hội và vấn đề sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình mất mát tình cảm do cái chết của người thân, nỗi đau buồn và các phương pháp hỗ trợ những người đang trải qua mất mát. Cũng có thể thấy trong các bài báo, nghiên cứu về những ảnh hưởng của mất mát đối với sức khỏe tâm thần.
