Bản dịch của từ Berg trong tiếng Việt

Berg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Berg (Noun)

bɚɹg
bˈɝg
01

Một ngọn núi hoặc một ngọn đồi.

A mountain or hill.

Ví dụ

Mount Everest is the highest berg in the world, at 29,032 feet.

Núi Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới, cao 29.032 feet.

The social event did not take place on a steep berg.

Sự kiện xã hội không diễn ra trên một ngọn núi dốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/berg/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.