Bản dịch của từ Besatcheled trong tiếng Việt

Besatcheled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Besatcheled (Adjective)

01

(hiếm) mang theo hoặc trang bị túi xách.

Rare carrying or equipped with a satchel.

Ví dụ

She walked into the meeting besatcheled with her laptop and notes.

Cô ấy bước vào cuộc họp mang theo chiếc túi xách và ghi chú.

He was not besatcheled during the community event last Saturday.

Anh ấy không mang túi xách trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

Is anyone besatcheled at the social gathering this evening?

Có ai mang túi xách trong buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Besatcheled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Besatcheled

Không có idiom phù hợp