Bản dịch của từ Besatcheled trong tiếng Việt
Besatcheled

Besatcheled (Adjective)
She walked into the meeting besatcheled with her laptop and notes.
Cô ấy bước vào cuộc họp mang theo chiếc túi xách và ghi chú.
He was not besatcheled during the community event last Saturday.
Anh ấy không mang túi xách trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Is anyone besatcheled at the social gathering this evening?
Có ai mang túi xách trong buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?
Từ "besatcheled" là một động từ quá khứ, có nguồn gốc từ từ "sachels", biểu thị việc mang hoặc đeo một cái túi hoặc bao. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường ám chỉ việc mang theo đồ đạc trong một cách nặng nề hoặc lộn xộn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại. Sự kết hợp của từ này chủ yếu thấy ở văn cảnh văn học hoặc biểu đạt giàu hình ảnh.
Từ "besatcheled" có nguồn gốc từ từ "sachel" trong tiếng Latin là "sacculus", có nghĩa là "túi nhỏ". Hình thức "besatcheled" xuất phát từ tiền tố "be-" với nghĩa là "được bao quanh" hoặc "được che phủ". Thuật ngữ này trong ngữ cảnh hiện tại mô tả trạng thái được bao bọc hoặc chứa đựng trong một chiếc túi, phản ánh sự kết hợp giữa hình thức và chức năng của vật chứa. Sự phát triển nghĩa của từ phù hợp với việc sử dụng trong văn cảnh biểu thị sự sắp xếp hoặc bảo quản.
Từ "besatcheled" là một từ ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến việc mang hoặc đeo túi, thường là trong bối cảnh của việc du lịch hoặc vận chuyển hàng hóa. Trong văn cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong văn chương hoặc mô tả về trang phục và sự chuẩn bị trong các sự kiện trang trọng.