Bản dịch của từ Best effort trong tiếng Việt

Best effort

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Best effort (Phrase)

bˈɛst ˈɛfɚt
bˈɛst ˈɛfɚt
01

Nỗ lực lớn nhất có thể.

The greatest possible effort.

Ví dụ

She made the best effort to help the homeless in her community.

Cô ấy đã cố gắng hết sức để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.

The volunteers put forth their best effort to clean up the park.

Các tình nguyện viên đã đưa ra nỗ lực hết sức để dọn dẹp công viên.

The charity organization is known for its best effort in aiding refugees.

Tổ chức từ thiện nổi tiếng với sự cố gắng hết sức trong việc giúp đỡ người tị nạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/best effort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] But that did not stop us from giving our and putting up a good fight [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] Despite people's global temperatures still climb gradually, and extreme weather conditions have regularly hit the headlines in recent years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022

Idiom with Best effort

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.