Bản dịch của từ Best effort trong tiếng Việt
Best effort

Best effort (Phrase)
She made the best effort to help the homeless in her community.
Cô ấy đã cố gắng hết sức để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
The volunteers put forth their best effort to clean up the park.
Các tình nguyện viên đã đưa ra nỗ lực hết sức để dọn dẹp công viên.
The charity organization is known for its best effort in aiding refugees.
Tổ chức từ thiện nổi tiếng với sự cố gắng hết sức trong việc giúp đỡ người tị nạn.
Cụm từ "best effort" biểu thị sự cố gắng hết mình trong việc thực hiện một nhiệm vụ hay đạt được một mục tiêu. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh để mô tả cam kết dành ra nỗ lực tốt nhất mà không đảm bảo cho kết quả cuối cùng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và nghĩa của "best effort" không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Cụm từ "best effort" xuất phát từ tiếng Anh, với "best" có nguồn gốc từ tiếng Latin "optimus", nghĩa là tốt nhất, và "effort" từ tiếng Latin "exfortis", có nghĩa là sức mạnh hoặc nỗ lực. Nguyên thủy, "best effort" chỉ sự nỗ lực tối đa mà một cá nhân có thể thực hiện để đạt được mục tiêu. Qua thời gian, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực pháp lý và thương mại, thể hiện cam kết thực hiện công việc với độ cố gắng cao nhất có thể trong điều kiện cụ thể.
Cụm từ "best effort" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, liên quan đến trình bày ý kiến cá nhân hoặc đề xuất giải pháp cho vấn đề. Tần suất sử dụng của cụm này trong IELTS tương đối cao, vì nó thể hiện nỗ lực tối đa của một cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, "best effort" còn được sử dụng trong các tình huống kinh doanh, thể thao và giáo dục, để nhấn mạnh cam kết thực hiện nhiệm vụ với toàn bộ khả năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

