Bản dịch của từ Best friend trong tiếng Việt
Best friend

Best friend (Noun)
Người bạn thân nhất và đáng tin cậy nhất của một người.
A persons closest and most trusted friend.
My best friend always supports me during my IELTS preparation.
Người bạn thân nhất của tôi luôn ủng hộ tôi trong quá trình chuẩn bị IELTS.
I don't have a best friend to practice English speaking with.
Tôi không có người bạn thân nhất để thực hành nói tiếng Anh cùng.
Is your best friend helping you improve your writing skills for IELTS?
Người bạn thân nhất của bạn có giúp bạn cải thiện kỹ năng viết cho IELTS không?
Best friend (Idiom)
My sister is my best friend.
Chị tôi là bạn thân nhất của tôi.
I don't have a best friend at work.
Tôi không có bạn thân nhất ở nơi làm việc.
Is your best friend coming to the party?
Bạn thân nhất của bạn có đến bữa tiệc không?
Danh từ "best friend" được sử dụng để chỉ người bạn thân nhất trong đời sống xã hội của một cá nhân, thường là người mà người đó chia sẻ những cảm xúc, suy nghĩ và bí mật sâu kín nhất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có sự đồng nhất giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, trong văn viết, "best friend" có thể được viết tắt thành "BFF" (Best Friends Forever) phổ biến trong giao tiếp không chính thức. "Best friend" thường thể hiện một mối quan hệ gắn bó chặt chẽ và bền vững.
Cụm từ "best friend" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "best" là dạng so sánh của "good", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gōd", nghĩa là tốt, và "friend" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "frēond", nghĩa là người bạn. Cụm từ này được sử dụng để chỉ người bạn thân nhất, có mối quan hệ gần gũi và tin cậy. Sự phát triển của ngôn ngữ đã dẫn đến việc "best friend" mang ý nghĩa không chỉ về sự thân thiết mà còn về sự ủng hộ và trung thành trong tình bạn.
Cụm từ "best friend" thường được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến mối quan hệ cá nhân và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong văn học, truyền thông, và trong các cuộc hội thoại hàng ngày, khi mọi người thảo luận về sự gần gũi và quan trọng của mối quan hệ tình bạn trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



