Bản dịch của từ Bestial trong tiếng Việt
Bestial
Bestial (Adjective)
The bestial behavior of bullies harms the social environment in schools.
Hành vi thú tính của những kẻ bắt nạt gây hại cho môi trường xã hội ở trường.
Many people do not believe that bestial instincts drive criminal actions.
Nhiều người không tin rằng bản năng thú tính thúc đẩy hành động tội phạm.
Is bestial aggression common in social interactions among teenagers?
Sự hung hăng thú tính có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Dạng tính từ của Bestial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bestial Hữu ích | More bestial Thú nhiều hơn | Most bestial Thú vật nhất |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bestial cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bestial" xuất phát từ tiếng Latin "bestialis," có nghĩa là "thuộc về thú vật" hay "tàn bạo." Trong tiếng Anh, từ này mô tả những hành vi hoặc đặc điểm không nhân văn, hung ác, hoặc gợi nhớ đến động vật hoang dã. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một nghĩa, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết giữa hai biến thể này.
Từ "bestial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bestialis," mang nghĩa liên quan đến thú vật ("bestia" nghĩa là thú). Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những hành vi hay trạng thái mang tính thô bạo, hoang dã, giống như động vật. Ngày nay, "bestial" thường được sử dụng để mô tả những hành động tàn bạo, man rợ ở con người, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa tượng trưng trong ngữ nghĩa.
Từ "bestial" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi hung dữ, tàn ác hoặc vô nhân tính, thường liên quan đến việc so sánh con người với động vật. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhân văn, đạo đức hoặc trong văn học mô tả các khía cạnh của bản chất con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp