Bản dịch của từ Bestial trong tiếng Việt

Bestial

Adjective

Bestial (Adjective)

01

Của hoặc giống như một con vật hoặc động vật.

Of or like an animal or animals.

Ví dụ

The bestial behavior of bullies harms the social environment in schools.

Hành vi thú tính của những kẻ bắt nạt gây hại cho môi trường xã hội ở trường.

Many people do not believe that bestial instincts drive criminal actions.

Nhiều người không tin rằng bản năng thú tính thúc đẩy hành động tội phạm.

Is bestial aggression common in social interactions among teenagers?

Sự hung hăng thú tính có phổ biến trong các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Dạng tính từ của Bestial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bestial

Hữu ích

More bestial

Thú nhiều hơn

Most bestial

Thú vật nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bestial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestial

Không có idiom phù hợp