Bản dịch của từ Bestselling trong tiếng Việt

Bestselling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bestselling (Adjective)

01

Bán với số lượng lớn hơn các sản phẩm cùng loại.

Selling in greater quantities than others of same same kind.

Ví dụ

The bestselling book in 2022 was 'The Midnight Library'.

Cuốn sách bán chạy nhất năm 2022 là 'Thư viện giữa đêm'.

That novel is not a bestselling title in Vietnam.

Cuốn tiểu thuyết đó không phải là tựa sách bán chạy ở Việt Nam.

Is 'The Alchemist' a bestselling book this year?

Liệu 'Nhà giả kim' có phải là cuốn sách bán chạy năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bestselling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestselling

Không có idiom phù hợp