Bản dịch của từ Bestselling trong tiếng Việt
Bestselling
Bestselling (Adjective)
The bestselling book in 2022 was 'The Midnight Library'.
Cuốn sách bán chạy nhất năm 2022 là 'Thư viện giữa đêm'.
That novel is not a bestselling title in Vietnam.
Cuốn tiểu thuyết đó không phải là tựa sách bán chạy ở Việt Nam.
Is 'The Alchemist' a bestselling book this year?
Liệu 'Nhà giả kim' có phải là cuốn sách bán chạy năm nay không?
Từ "bestselling" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ những sản phẩm, thường là sách, có doanh thu cao nhất trên thị trường. Từ này được hình thành từ sự kết hợp của "best" (tốt nhất) và "selling" (bán chạy). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bestselling" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "bestseller" có thể được sử dụng như danh từ để chỉ các sản phẩm cụ thể.
Từ “bestselling” được cấu thành từ tiền tố “best” và từ gốc “sell”. Từ “sell” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “sellan”, bắt nguồn từ tiếng Germanic, có liên quan đến tiếng Đức “sellen”. Giai đoạn đầu, thuật ngữ này chỉ đơn thuần liên quan đến hành động buôn bán. Qua thời gian, “bestselling” đã trở thành một thuật ngữ để chỉ những sản phẩm, đặc biệt là sách, có doanh số cao nhất, phản ánh sự ưu việt trong thị trường tiêu thụ.
Từ "bestselling" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, với tần suất xuất hiện ở các bối cảnh liên quan đến sách, sản phẩm hoặc dịch vụ trong lĩnh vực thương mại. Trong các tình huống chung, từ này được dùng để chỉ những sản phẩm có doanh thu cao nhất trên thị trường, thể hiện sự thành công thương mại. Nó cũng xuất hiện trong các bài viết văn học và báo cáo kinh tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của những sản phẩm này trong nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp