Bản dịch của từ Besuited trong tiếng Việt

Besuited

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Besuited (Adjective)

bɨzˈutɨd
bɨzˈutɨd
01

(của một người đàn ông) mặc một bộ đồ.

Of a man wearing a suit.

Ví dụ

The besuited gentleman spoke at the social event last Friday.

Người đàn ông mặc bộ suit đã phát biểu tại sự kiện xã hội hôm thứ Sáu.

Not every besuited man is a successful businessman.

Không phải người đàn ông nào mặc suit cũng là doanh nhân thành đạt.

Is the besuited man attending the charity gala tonight?

Người đàn ông mặc suit có tham dự buổi tiệc từ thiện tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/besuited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Besuited

Không có idiom phù hợp