Bản dịch của từ Betrayal of trust trong tiếng Việt
Betrayal of trust
Betrayal of trust (Phrase)
Một hành động không trung thành hoặc không chung thủy.
An act of disloyalty or unfaithfulness.
His betrayal of trust shocked everyone in the community meeting last week.
Hành động phản bội lòng tin của anh ấy khiến mọi người sốc trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The betrayal of trust does not happen in our close friendship.
Sự phản bội lòng tin không xảy ra trong tình bạn thân thiết của chúng ta.
Is betrayal of trust common in social relationships among teenagers today?
Liệu sự phản bội lòng tin có phổ biến trong các mối quan hệ xã hội của thanh thiếu niên ngày nay không?
"Betrayal of trust" là một cụm từ diễn tả hành động vi phạm lòng tin hoặc sự tin cậy giữa các cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ cá nhân, nghề nghiệp hoặc xã hội, nhấn mạnh tác động tiêu cực đến mối quan hệ khi một bên không thực hiện những cam kết hoặc hành xử không trung thực. Không có sự khác biệt ngữ nghĩa rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Thuật ngữ "betrayal of trust" xuất phát từ các từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "betrayal" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tradere", có nghĩa là "giao nộp" hay "phản bội". Trong lịch sử, hành động phản bội thường chỉ sự vi phạm lòng tin giữa các cá nhân hoặc nhóm. Từ này kết nối chặt chẽ với khái niệm về lòng tin trong mối quan hệ xã hội, phản ánh sự mất mát niềm tin và sự tan vỡ trong các mối quan hệ nhân cách.
"Cảm giác phản bội niềm tin" là một cụm từ thường xuất hiện trong các đoạn thảo luận về đạo đức và trách nhiệm xã hội trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể tương đối cao khi thí sinh bàn luận về mối quan hệ cá nhân, các sự kiện xã hội hoặc các tình huống đạo đức. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng trong bối cảnh văn chương, tâm lý học và phân tích các hành vi xã hội nhằm minh họa sự tan vỡ trong lòng tin giữa các cá nhân hoặc giữa cá nhân và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp