Bản dịch của từ Betroth trong tiếng Việt

Betroth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Betroth (Noun)

bɪtɹˈoʊðd
bɪtɹˈoʊðd
01

Người mà một người đã đính hôn.

The person to whom one is engaged.

Ví dụ

Sarah's betroth is a childhood friend named Jack.

Người hứa hôn của Sarah là một người bạn thời thơ ấu tên Jack.

The betroth of the couple was announced at a family gathering.

Việc hứa hôn của cặp đôi được thông báo tại buổi tụ họp gia đình.

The tradition of exchanging gifts between betroths is still practiced.

Truyền thống trao đổi quà giữa những người hứa hôn vẫn được thực hành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/betroth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Betroth

Không có idiom phù hợp