Bản dịch của từ Betroth trong tiếng Việt
Betroth

Betroth (Noun)
Sarah's betroth is a childhood friend named Jack.
Người hứa hôn của Sarah là một người bạn thời thơ ấu tên Jack.
The betroth of the couple was announced at a family gathering.
Việc hứa hôn của cặp đôi được thông báo tại buổi tụ họp gia đình.
The tradition of exchanging gifts between betroths is still practiced.
Truyền thống trao đổi quà giữa những người hứa hôn vẫn được thực hành.
Họ từ
Từ "betroth" là động từ có nghĩa là hứa hôn hoặc cam kết kết hôn, thường mang tính chất trang trọng. Trong tiếng Anh, "betroth" chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh văn học hoặc truyền thống và ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù từ này có thể không phổ biến trong cả hai phiên bản. Các hình thức cùng nghĩa như "engage" hoặc "promise" có thể được sử dụng thay thế trong văn cảnh hiện đại.
Từ "betroth" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "betroht", nghĩa là "làm cho ai đó thuộc về mình". Nó xuất phát từ tiền tố "be-" và động từ "troth", có nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "trung thành". Lịch sử của từ này phản ánh truyền thống hôn nhân nơi hai bên cam kết trở thành vợ chồng. Ngày nay, nghĩa của từ "betroth" được dùng để chỉ việc chính thức đính hôn, thể hiện sự hứa hẹn lâu dài giữa hai người.
Từ "betroth" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong bối cảnh văn học cổ điển hoặc văn bản pháp lý bởi tính chất trang trọng của nó. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ việc hứa hẹn kết hôn, thường gắn liền với truyền thống hoặc phong tục xã hội. Việc sử dụng "betroth" trong các cuộc thảo luận liên quan đến hôn nhân hoặc các nghi thức kết hôn thể hiện phong cách ngôn ngữ trang trọng và cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp