Bản dịch của từ Betrothal trong tiếng Việt
Betrothal

Betrothal (Noun)
Chính thức đính hôn để kết hôn; hôn ước.
Formal engagement to be married engagement.
Alice announced her betrothal to John at the family gathering yesterday.
Alice đã thông báo về lễ đính hôn với John tại buổi họp gia đình hôm qua.
Their betrothal was not accepted by her parents due to cultural differences.
Lễ đính hôn của họ không được cha mẹ cô chấp nhận do khác biệt văn hóa.
Is their betrothal a sign of true love or family pressure?
Liệu lễ đính hôn của họ có phải là dấu hiệu của tình yêu thật sự hay áp lực gia đình?
Họ từ
Từ "betrothal" có nghĩa là sự hứa hôn, một thỏa thuận chính thức giữa hai bên về việc kết hôn trong tương lai. Khác với "engagement" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, "betrothal" có tính chất trang trọng hơn và ít phổ biến hơn. Trong tiếng Anh Anh, hai từ này có thể được sử dụng thay thế nhau, nhưng "betrothal" thể hiện sự cam kết sâu sắc hơn. Thông thường, "betrothal" cũng liên quan đến các truyền thống văn hóa và tôn giáo cụ thể.
Từ "betrothal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "betrothare", trong đó "be-" có nghĩa là "để" và "troth" nghĩa là "lời hứa". Thời kỳ trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự cam kết hôn nhân chính thức giữa hai bên, thường diễn ra trước hôn lễ. Ý nghĩa hiện tại của từ này tiếp tục phản ánh sự ràng buộc và cam kết lâu dài, mặc dù thường mang tính biểu tượng hơn trong các mối quan hệ hiện đại.
Từ "betrothal" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, nơi ngôn ngữ thường mang tính thực tiễn hơn. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong văn bản văn học hoặc tài liệu lịch sử. Ngoài ra, "betrothal" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến truyền thống hôn nhân, lễ cưới, hoặc trong bối cảnh phân tích văn hóa và xã hội về các hình thức cam kết trước hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp