Bản dịch của từ Betrothed trong tiếng Việt
Betrothed

Betrothed (Noun)
Maria is betrothed to John; their wedding is next summer.
Maria đã đính hôn với John; đám cưới của họ vào mùa hè tới.
She is not betrothed to anyone right now.
Cô ấy hiện không đính hôn với ai.
Is he betrothed to Emily or someone else?
Anh ấy có đính hôn với Emily hay ai khác?
Họ từ
Từ "betrothed" mang nghĩa là người đã được hứa hẹn hoặc đính hôn, thường liên quan đến một cam kết chính thức trước khi kết hôn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng ở dạng danh từ để chỉ người đã hứa hẹn kết hôn, trong khi tính từ "betrothed" mô tả trạng thái đã đính hôn. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng ở Anh và Mỹ, nhưng tại Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường liên quan đến truyền thống và phong tục cổ xưa hơn.
Từ "betrothed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "betrothen", mang ý nghĩa là đính hôn hoặc cam kết hôn nhân. Nó bắt nguồn từ động từ Latin "betrothare", hòa quyện giữa tiền tố "be-" và từ "troth", có nghĩa là sự trung thành hoặc sự hứa hẹn. Trong lịch sử, việc đính hôn thường được xem là một thỏa thuận pháp lý và xã hội, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về sự cam kết hôn nhân.
Từ "betrothed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc; tuy nhiên, sự xuất hiện của nó trong phần Nói và Viết rất hạn chế. "Betrothed" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học, hôn nhân hoặc truyền thống, nhấn mạnh đến trạng thái đã đính hôn. Trong các cuộc thảo luận về phong tục tập quán hay văn hóa, từ này cũng có thể được nhắc đến để thể hiện sự nghiêm trọng trong các mối quan hệ tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp