Bản dịch của từ Betrothing trong tiếng Việt
Betrothing

Betrothing (Verb)
They are betrothing next month in a grand ceremony.
Họ sẽ đính hôn vào tháng tới trong một buổi lễ lớn.
She is not betrothing anyone this year.
Cô ấy không đính hôn với ai trong năm nay.
Are they betrothing before the summer festival?
Họ có đính hôn trước lễ hội mùa hè không?
Dạng động từ của Betrothing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Betroth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Betrothed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Betrothen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Betroths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Betrothing |
Họ từ
Thuật ngữ "betrothing" đề cập đến hành động hứa hôn, tức là cam kết chính thức giữa hai người chuẩn bị kết hôn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và thường được sử dụng trong các bối cảnh truyền thống hoặc văn học. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với "engagement", trong khi tiếng Anh Anh vẫn sử dụng "betrothing" trong một số ngữ cảnh trang trọng. Khác biệt chính giữa hai biến thể này là mức độ sử dụng và nghĩa hàm chứa của chúng.
Từ "betrothing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "betroth", có nghĩa là "hứa hôn". Từ này được cấu thành từ tiền tố "be-" và danh từ "troth", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "troth", biểu thị sự trung thành, cam kết. Về lịch sử, khái niệm hứa hôn đã tồn tại trong nhiều nền văn hóa như một biểu tượng của sự liên kết gia đình và cam kết lâu dài. Ngày nay, "betrothing" liên quan đến việc chính thức hứa hôn, thể hiện một sự ràng buộc tình cảm và xã hội.
Từ "betrothing" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường mang tính chất thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa và truyền thống kết hôn. Ngoài ra, "betrothing" thường được tìm thấy trong văn học cổ điển hoặc những thảo luận về phong tục, tập quán hôn nhân, giúp mở rộng hiểu biết về các mối quan hệ xã hội trong nhiều nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp