Bản dịch của từ Betterment trong tiếng Việt
Betterment
Noun [U/C]
Betterment (Noun)
bˈɛɾɚmn̩t
bˈɛɾəɹmn̩t
01
Sự cải thiện của một cái gì đó.
The improvement of something.
Ví dụ
Community projects aim for the betterment of public facilities.
Các dự án cộng đồng nhằm mục tiêu cải thiện cơ sở hạ tầng công cộng.
Education plays a vital role in the betterment of society.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Betterment
Không có idiom phù hợp