Bản dịch của từ Betterment trong tiếng Việt
Betterment
Betterment (Noun)
Sự cải thiện của một cái gì đó.
The improvement of something.
Community projects aim for the betterment of public facilities.
Các dự án cộng đồng nhằm mục tiêu cải thiện cơ sở hạ tầng công cộng.
Education plays a vital role in the betterment of society.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện xã hội.
Government policies should focus on the betterment of citizens' lives.
Chính sách của chính phủ nên tập trung vào việc cải thiện cuộc sống của công dân.
Dạng danh từ của Betterment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Betterment | Betterments |
Họ từ
Từ "betterment" trong tiếng Anh có nghĩa là sự cải thiện hay nâng cao chất lượng của một trạng thái, tình huống hoặc đối tượng nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến cải cách xã hội, phát triển kinh tế và phúc lợi cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "betterment" có nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, phụ thuộc vào cách nhấn âm và ngữ điệu của từng vùng.
Từ "betterment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "better", được hình thành từ tiếng Trung cổ "bettern", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "batwar". Câu này kết hợp với hậu tố "-ment", biểu thị hành động hoặc quá trình. "Betterment" được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ sự cải thiện hoặc nâng cao chất lượng. Ngày nay, từ này thường chỉ đến quá trình cải cách xã hội hoặc cá nhân nhằm tạo ra những thay đổi tích cực.
Từ "betterment" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking so với Reading và Writing, nơi nó xuất hiện trong các bài luận về cải cách xã hội hoặc phát triển cá nhân. Bên ngoài khung IELTS, "betterment" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cải thiện chất lượng cuộc sống, giáo dục và các chương trình phát triển cộng đồng, nhấn mạnh mục tiêu nâng cao điều kiện sống và sự thịnh vượng bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp