Bản dịch của từ Bewhisker trong tiếng Việt
Bewhisker
Bewhisker (Verb)
They bewhiskered the event with fun decorations and playful costumes.
Họ trang trí sự kiện bằng những đồ trang trí vui nhộn và trang phục.
She did not bewhisker her presentation for the social event.
Cô ấy đã không trang trí bài thuyết trình cho sự kiện xã hội.
Did they bewhisker the party with unique themes and colors?
Họ đã trang trí bữa tiệc bằng những chủ đề và màu sắc độc đáo chưa?
Bewhisker (Adjective)
Phủ đầy râu ria.
Covered with whiskers.
The bewhiskered cat sat quietly on the social media post.
Con mèo có ria ngồi yên lặng trên bài đăng mạng xã hội.
Many people do not prefer bewhiskered animals in social events.
Nhiều người không thích động vật có ria trong các sự kiện xã hội.
Are bewhiskered pets more popular in social gatherings?
Liệu thú cưng có ria có phổ biến hơn trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp