Bản dịch của từ Bewhisker trong tiếng Việt
Bewhisker

Bewhisker (Verb)
They bewhiskered the event with fun decorations and playful costumes.
Họ trang trí sự kiện bằng những đồ trang trí vui nhộn và trang phục.
She did not bewhisker her presentation for the social event.
Cô ấy đã không trang trí bài thuyết trình cho sự kiện xã hội.
Did they bewhisker the party with unique themes and colors?
Họ đã trang trí bữa tiệc bằng những chủ đề và màu sắc độc đáo chưa?
Bewhisker (Adjective)
Phủ đầy râu ria.
Covered with whiskers.
The bewhiskered cat sat quietly on the social media post.
Con mèo có ria ngồi yên lặng trên bài đăng mạng xã hội.
Many people do not prefer bewhiskered animals in social events.
Nhiều người không thích động vật có ria trong các sự kiện xã hội.
Are bewhiskered pets more popular in social gatherings?
Liệu thú cưng có ria có phổ biến hơn trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Từ "bewhisker" là một động từ tiếng Anh khá hiếm gặp, có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở thành bông xốp hoặc mịn màng bằng cách đánh trứng hoặc kem. Tuy nhiên, nó không được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ. "Bewhisker" không có biến thể khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt về cách phát âm hay sử dụng trong từng phiên bản ngôn ngữ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nấu ăn hoặc văn bản chuyên ngành.
Từ "bewhisker" xuất phát từ tiền tố "be-" và danh từ "whisker", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hwisca", có nghĩa là "sợi lông". Tiền tố "be-" thường mang ý nghĩa làm gia tăng hoặc thay đổi trạng thái. Trong ngữ cảnh hiện tại, "bewhisker" thường chỉ sự hoang mang hoặc bất ngờ, phản ánh sự biến đổi trong cảm xúc hoặc nhận thức, liên quan đến việc "whisk" – nguyên gốc chỉ hành động khuấy động hay làm rối.
Từ "bewhisker" rất ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hiếm gặp và không phổ biến của nó. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả một cảm xúc mạnh mẽ, như sự ngạc nhiên hoặc phấn khích không thể kiểm soát. Trong tiếng Anh hiện đại, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển nhưng không thường gặp trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp