Bản dịch của từ Bewilderedly trong tiếng Việt
Bewilderedly

Bewilderedly (Adverb)
(của một người) hoàn toàn bối rối, bối rối hoặc bối rối.
Of a person completely puzzled confused or perplexed.
She looked bewilderedly at the survey results from last year's election.
Cô ấy nhìn bối rối vào kết quả khảo sát của cuộc bầu cử năm ngoái.
They did not respond bewilderedly to the sudden changes in social policy.
Họ không phản ứng bối rối trước những thay đổi đột ngột trong chính sách xã hội.
Why did the community react bewilderedly to the new regulations?
Tại sao cộng đồng lại phản ứng bối rối trước các quy định mới?
Họ từ
"Bewilderedly" là trạng từ chỉ thái độ hoặc cảm xúc bối rối, ngập ngừng, thường xuất hiện trong tình huống mà một người không hiểu rõ hoặc bị choáng ngợp bởi thông tin hoặc sự kiện. Từ này xuất phát từ tính từ "bewildered", mang tính chất miêu tả sự không chắc chắn hoặc lúng túng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về viết lẫn phát âm cho từ này; tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "bewilderedly" có nguồn gốc từ động từ "bewilder", xuất phát từ tiếng Anh cổ "wilder", có nghĩa là "đi lạc" hoặc "mất phương hướng". Phần tiền tố "be-" tạo ra sự nhấn mạnh về trạng thái. Từ này kết hợp với hậu tố "-edly", thể hiện cách thức hành động. Trong lịch sử, "bewildered" mô tả trạng thái tâm lý lúng túng, không rõ ràng, và "bewilderedly" nhấn mạnh cách thức xuất hiện của trạng thái đó, phản ánh sự bối rối trong tư duy hay hành vi.
Từ "bewilderedly" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này xuất hiện rất ít, thường bị thay thế bởi các từ synonym như "confused" hoặc "perplexed". Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "bewilderedly" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái bối rối hoặc thẫn thờ khi đối diện với các tình huống không rõ ràng, thường xuất hiện trong văn học hoặc miêu tả cảm xúc trong các tác phẩm nghệ thuật.