Bản dịch của từ Bewilderedly trong tiếng Việt

Bewilderedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bewilderedly (Adverb)

bɨwˈɪldɚdi
bɨwˈɪldɚdi
01

(của một người) hoàn toàn bối rối, bối rối hoặc bối rối.

Of a person completely puzzled confused or perplexed.

Ví dụ

She looked bewilderedly at the survey results from last year's election.

Cô ấy nhìn bối rối vào kết quả khảo sát của cuộc bầu cử năm ngoái.

They did not respond bewilderedly to the sudden changes in social policy.

Họ không phản ứng bối rối trước những thay đổi đột ngột trong chính sách xã hội.

Why did the community react bewilderedly to the new regulations?

Tại sao cộng đồng lại phản ứng bối rối trước các quy định mới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bewilderedly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bewilderedly

Không có idiom phù hợp