Bản dịch của từ Bewitching hour trong tiếng Việt
Bewitching hour

Bewitching hour (Idiom)
The bewitching hour is perfect for storytelling at the community center.
Giờ ma thuật rất thích hợp cho việc kể chuyện tại trung tâm cộng đồng.
The bewitching hour does not guarantee success in social gatherings.
Giờ ma thuật không đảm bảo thành công trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the bewitching hour really effective for our social events?
Giờ ma thuật có thực sự hiệu quả cho các sự kiện xã hội của chúng ta không?
Giờ ma quái (bewitching hour) là thuật ngữ chỉ khoảng thời gian từ nửa đêm đến rạng sáng, thường liên quan đến những hoạt động kỳ bí, ma thuật hoặc hiện tượng siêu nhiên. Trong văn hóa phương Tây, thời gian này được cho là lúc các linh hồn và sinh vật huyền bí hoạt động mạnh mẽ nhất. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, "bewitching hour" chủ yếu được dùng trong các ngữ cảnh văn học hoặc truyền thống dân gian.
Cụm từ "bewitching hour" có nguồn gốc từ từ "bewitch" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "bewiccan", có nghĩa là "làm mê hoặc" hoặc "huyền hoặc". Từ này được kết hợp với "hour" để chỉ khoảng thời gian sau khi hoàng hôn, nơi mà những hành vi ma quái hoặc huyền bí thường xảy ra, thường liên quan đến các nghi lễ và mập mờ. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này gợi nhớ đến sự quyến rũ và bí ẩn, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa ngôn ngữ và truyền thuyết văn hóa.
Cụm từ "bewitching hour" thường ít xuất hiện trong bốn phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và trừu tượng của nó. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và các tác phẩm nghệ thuật để chỉ thời điểm đầy huyền bí, thường xảy ra vào lúc hoàng hôn hoặc nửa đêm. Nó cũng có thể liên quan đến các chủ đề tâm linh hoặc siêu nhiên, khiến cho nó trở thành một thuật ngữ phong phú trong ngữ cảnh sáng tạo và diễn đạt cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp