Bản dịch của từ Beyond any doubt trong tiếng Việt

Beyond any doubt

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beyond any doubt (Idiom)

01

Hoàn toàn chắc chắn.

Completely certain.

Ví dụ

She is beyond any doubt the best candidate for the job.

Cô ấy chắc chắn là ứng viên tốt nhất cho công việc.

The evidence presented was beyond any doubt conclusive.

Bằng chứng được trình bày hoàn toàn chắc chắn.

His commitment to the cause is beyond any doubt.

Sự cam kết của anh ta đối với nguyên nhân là không thể nghi ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beyond any doubt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beyond any doubt

Không có idiom phù hợp