Bản dịch của từ Beyond any doubt trong tiếng Việt
Beyond any doubt

Beyond any doubt (Idiom)
Hoàn toàn chắc chắn.
She is beyond any doubt the best candidate for the job.
Cô ấy chắc chắn là ứng viên tốt nhất cho công việc.
The evidence presented was beyond any doubt conclusive.
Bằng chứng được trình bày hoàn toàn chắc chắn.
His commitment to the cause is beyond any doubt.
Sự cam kết của anh ta đối với nguyên nhân là không thể nghi ngờ.
Cụm từ "beyond any doubt" được sử dụng để chỉ một điều gì đó rõ ràng, chắc chắn mà không thể nghi ngờ thêm. Nó thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc trong các cuộc thảo luận pháp lý, và ngụ ý rằng không có bằng chứng nào có thể phản bác điều đó. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Cụm từ "beyond any doubt" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "beyond" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "biend", nghĩa là vượt qua, và "doubt" đến từ tiếng Pháp cổ "douter" và tiếng Latinh "dubitare", mang nghĩa nghi ngờ. Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự chắc chắn tuyệt đối về một vấn đề nào đó, phản ánh sự tiến bộ của ngôn ngữ trong việc biểu đạt một ý tưởng với tính xác thực cao. Sự kết hợp này thể hiện nội dung thuyết phục và khẳng định mạnh mẽ trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "beyond any doubt" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh diễn giải ý kiến hoặc trình bày luận điểm rõ ràng. Ngoài ra, cụm này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài thuyết trình, bài luận và văn viết học thuật nhằm nhấn mạnh tính chắc chắn của một thông tin hoặc luận điểm. Việc sử dụng cụm từ này có thể gia tăng tính thuyết phục trong các văn bản và bài nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp