Bản dịch của từ Bhang trong tiếng Việt
Bhang

Bhang (Noun)
Bhang is often consumed during the Holi festival in India.
Bhang thường được tiêu thụ trong lễ hội Holi ở Ấn Độ.
Many people do not know that bhang is legal in some areas.
Nhiều người không biết rằng bhang hợp pháp ở một số khu vực.
Is bhang commonly used in social gatherings in your country?
Bhang có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội ở nước bạn không?
Họ từ
Bhang là một loại thuốc làm từ lá và hoa của cây cần sa, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo ở Ấn Độ, đặc biệt là trong mùa lễ hội Holi. Bhang có tác dụng kích thích tinh thần và được tiêu thụ dưới dạng thức uống hoặc thực phẩm. Trong khi tiếng Anh Mỹ thường gọi chung là "cannabis", các thuật ngữ cụ thể về bhang chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh gắn liền với văn hóa Ấn Độ.
Từ "bhang" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "भांग" (bhāṅg), liên quan đến từ "bhanga" trong tiếng Phạn có nghĩa là "vỡ" hay "phân chia". Bhang thường được biết đến như một loại đồ uống làm từ lá và hoa của cây thuốc phiện, nổi bật trong văn hóa Ấn Độ từ thời cổ đại. Sự liên kết giữa tên gọi và công dụng của nó phản ánh tính chất gây phê và tác dụng phân tâm mà loại thức uống này mang lại. Khả năng kết nối với văn hóa tâm linh giúp thuật ngữ này giữ vững vị thế của mình trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "bhang" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu liên quan đến văn hóa và lịch sử Ấn Độ, cũng như nghiên cứu về các loại thảo dược và chất kích thích. Ngoài ra, nó cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về pháp luật và xã hội liên quan đến ma túy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp