Bản dịch của từ Bhang trong tiếng Việt

Bhang

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bhang (Noun)

bæŋ
bæŋ
01

Lá và ngọn hoa của cần sa, được sử dụng làm chất gây nghiện.

The leaves and flower tops of cannabis used as a narcotic.

Ví dụ

Bhang is often consumed during the Holi festival in India.

Bhang thường được tiêu thụ trong lễ hội Holi ở Ấn Độ.

Many people do not know that bhang is legal in some areas.

Nhiều người không biết rằng bhang hợp pháp ở một số khu vực.

Is bhang commonly used in social gatherings in your country?

Bhang có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ xã hội ở nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bhang/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bhang

Không có idiom phù hợp