Bản dịch của từ Bias free trong tiếng Việt
Bias free
Phrase
Bias free (Phrase)
bˈaɪəs fɹˈi
bˈaɪəs fɹˈi
Ví dụ
The report aims to be bias free in its findings.
Báo cáo nhằm không thiên lệch trong các phát hiện của nó.
This article is not bias free; it favors one side.
Bài viết này không khách quan; nó thiên về một bên.
Is the survey designed to be bias free for participants?
Khảo sát có được thiết kế không thiên lệch cho người tham gia không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bias free cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bias free
Không có idiom phù hợp