Bản dịch của từ Bias free trong tiếng Việt

Bias free

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bias free (Phrase)

bˈaɪəs fɹˈi
bˈaɪəs fɹˈi
01

Không thiên vị hay thành kiến.

Without bias or prejudice.

Ví dụ

The report aims to be bias free in its findings.

Báo cáo nhằm không thiên lệch trong các phát hiện của nó.

This article is not bias free; it favors one side.

Bài viết này không khách quan; nó thiên về một bên.

Is the survey designed to be bias free for participants?

Khảo sát có được thiết kế không thiên lệch cho người tham gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bias free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bias free

Không có idiom phù hợp