Bản dịch của từ Bibi trong tiếng Việt
Bibi

Bibi (Noun)
Bibi is a loving wife who always supports her husband.
Bibi là một người vợ yêu thương luôn ủng hộ chồng mình.
He does not appreciate Bibi's efforts in taking care of their family.
Anh ấy không đánh giá cao những nỗ lực của Bibi trong việc chăm sóc gia đình.
Is Bibi planning to attend the social event with her husband?
Bibi có định tham dự sự kiện xã hội cùng chồng không?
Bibi is a loving wife who supports her husband unconditionally.
Bibi là một người vợ yêu thương, luôn ủng hộ chồng mình.
He doesn't want to marry Bibi because he prefers being single.
Anh ấy không muốn kết hôn với Bibi vì anh ấy thích độc thân.
Từ "bibi" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, chỉ một bé yêu hoặc người bạn nhỏ. Trong tiếng Anh, chưa có quá nhiều tài liệu nghiên cứu về từ này, tuy nhiên, nó có thể được coi là một dạng từ lóng. Việc sử dụng "bibi" chủ yếu xuất hiện trong văn hóa trò chuyện thân mật giữa bạn bè hoặc trong gia đình. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, nhưng phương ngữ và ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "bibi" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, từ "biberon", có nghĩa là bình sữa. Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "bibere", có nghĩa là uống. Ban đầu, dùng để chỉ đồ chứa sữa cho trẻ nhỏ, qua thời gian, từ "bibi" đã trở thành cách gọi thân mật, đôi khi thể hiện sự trìu mến đối với trẻ em hoặc đồ vật liên quan đến trẻ em. Sự chuyển biến nghĩa này thể hiện sự gắn bó tình cảm trong ngữ cảnh sử dụng hiện nay.
Từ "bibi" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, do đó tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "bibi" thường được coi là một từ lóng hoặc thân mật trong một số cộng đồng, thường dùng để chỉ trẻ nhỏ hoặc áp dụng trong các mối quan hệ thân thiết. Tuy nhiên, do tính chất không chính thức, nó ít được sử dụng trong văn viết học thuật hay ngữ cảnh trang trọng.