Bản dịch của từ Bibi trong tiếng Việt

Bibi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bibi (Noun)

ˈbi.bi
ˈbi.bi
01

Vợ của một người đàn ông.

A mans wife.

Ví dụ

Bibi is a loving wife who always supports her husband.

Bibi là một người vợ yêu thương luôn ủng hộ chồng mình.

He does not appreciate Bibi's efforts in taking care of their family.

Anh ấy không đánh giá cao những nỗ lực của Bibi trong việc chăm sóc gia đình.

Is Bibi planning to attend the social event with her husband?

Bibi có định tham dự sự kiện xã hội cùng chồng không?

Bibi is a loving wife who supports her husband unconditionally.

Bibi là một người vợ yêu thương, luôn ủng hộ chồng mình.

He doesn't want to marry Bibi because he prefers being single.

Anh ấy không muốn kết hôn với Bibi vì anh ấy thích độc thân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bibi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bibi

Không có idiom phù hợp