Bản dịch của từ Bible truth trong tiếng Việt
Bible truth

Bible truth (Phrase)
Một lẽ thật hoặc nguyên tắc cơ bản dựa trên kinh thánh.
A fundamental truth or principle based on the bible.
Many people find bible truth in community service projects every year.
Nhiều người tìm thấy chân lý trong các dự án phục vụ cộng đồng hàng năm.
Not everyone believes in bible truth as a guide for social issues.
Không phải ai cũng tin vào chân lý như một hướng dẫn cho các vấn đề xã hội.
Do you think bible truth influences our social values today?
Bạn có nghĩ rằng chân lý ảnh hưởng đến các giá trị xã hội của chúng ta hôm nay không?
"Bible truth" chỉ những chân lý hoặc nguyên tắc được ghi chép trong Kinh Thánh, được xem là nền tảng cho đức tin và thực hành của nhiều tôn giáo. Thuật ngữ này thể hiện sự tín ngưỡng về tính xác thực và tính thiêng liêng của những nội dung trong Kinh Thánh. Cả phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, trong giao tiếp, "Bible truth" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn ở Anh-Mỹ. Ý nghĩa và cách dùng tương đối giống nhau nhưng cách nhấn âm có thể khác biệt.
Từ "truth" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "veritas", mang nghĩa là "sự thật". "Veritas" cũng liên quan đến gốc Indo-European "weyr-", có nghĩa là "đúng" hoặc "đáng tin". Qua thời gian, khái niệm này trở nên quan trọng trong nhiều truyền thống tôn giáo, trong đó có Kinh thánh, nơi sự thật được coi là nguyên tắc đạo đức cốt lõi. Ngày nay, "truth" không chỉ ám chỉ sự chính xác, mà còn liên quan đến những giá trị đạo đức và tín ngưỡng.
Thuật ngữ "bible truth" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là khi thảo luận về tri thức, giáo lý hay các giá trị mà Kinh Thánh truyền đạt. Trong các phần thi của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này khá thấp, nhưng có thể tìm thấy trong các đề thi liên quan đến văn hóa hoặc tâm linh. Trong đời sống hàng ngày, "bible truth" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận hoặc bài giảng về đạo đức, đức tin, và các vấn đề xã hội mà Kinh Thánh đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp