Bản dịch của từ Bible truth trong tiếng Việt

Bible truth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bible truth (Phrase)

bˈaɪbl tɹuɵ
bˈaɪbl tɹuɵ
01

Một lẽ thật hoặc nguyên tắc cơ bản dựa trên kinh thánh.

A fundamental truth or principle based on the bible.

Ví dụ

Many people find bible truth in community service projects every year.

Nhiều người tìm thấy chân lý trong các dự án phục vụ cộng đồng hàng năm.

Not everyone believes in bible truth as a guide for social issues.

Không phải ai cũng tin vào chân lý như một hướng dẫn cho các vấn đề xã hội.

Do you think bible truth influences our social values today?

Bạn có nghĩ rằng chân lý ảnh hưởng đến các giá trị xã hội của chúng ta hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bible truth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bible truth

Không có idiom phù hợp