Bản dịch của từ Bibliopolic trong tiếng Việt
Bibliopolic
Bibliopolic (Noun)
Một người bán sách.
A seller of books.
The bibliopolic sold rare books at the local charity event last Saturday.
Người bán sách đã bán những cuốn sách quý hiếm tại sự kiện từ thiện địa phương vào thứ Bảy vừa qua.
The bibliopolic did not attend the book fair in New York last month.
Người bán sách đã không tham dự hội chợ sách ở New York tháng trước.
Is the bibliopolic offering discounts on popular novels this week?
Người bán sách có đang đề nghị giảm giá cho tiểu thuyết nổi tiếng trong tuần này không?
Bibliopolic (Adjective)
Liên quan đến bibliopole (người bán sách)
Relating to a bibliopole a seller of books.
The bibliopolic market in New York is thriving with rare books.
Thị trường sách ở New York đang phát triển với những cuốn sách quý.
Many bibliopolic shops do not offer discounts on first editions.
Nhiều cửa hàng sách không giảm giá cho các ấn bản đầu tiên.
Are there any bibliopolic events happening this month in Chicago?
Có sự kiện nào về sách diễn ra trong tháng này ở Chicago không?