Bản dịch của từ Bicyclic trong tiếng Việt
Bicyclic

Bicyclic (Adjective)
Bicyclic transportation is popular in urban areas for reducing pollution.
Giao thông đạp xe đôi phổ biến ở các khu vực đô thị để giảm ô nhiễm.
Using a bicyclic approach can enhance your IELTS writing and speaking skills.
Sử dụng phương pháp đạp xe đôi có thể nâng cao kỹ năng viết và nói IELTS của bạn.
Is bicyclic transportation a sustainable solution for urban traffic congestion?
Liệu giao thông đạp xe đôi có phải là giải pháp bền vững cho tắc nghẽn giao thông đô thị không?
The bicyclic structure of the compound makes it more stable.
Cấu trúc bicyclic của hợp chất làm cho nó ổn định hơn.
Using bicyclic words in your essay can enhance its complexity.
Sử dụng từ có cấu trúc bicyclic trong bài luận của bạn có thể tăng cường độ phức tạp của nó.
Từ "bicyclic" được dùng trong lĩnh vực hóa học để chỉ một cấu trúc phân tử có hai vòng (cycle) liên kết với nhau. Cụ thể, nó mô tả các hợp chất hữu cơ mà trong đó hai vòng được chia sẻ ít nhất một liên kết chung, cho phép phân tử có cấu trúc phức tạp hơn. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách sử dụng trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng.
Từ "bicyclic" được hình thành từ hai thành phần: tiền tố "bi-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bis", có nghĩa là "hai", và "cyclic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kyklos", nghĩa là "vòng" hoặc "chu kỳ". Từ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ các hợp chất có hai vòng cấu trúc. Ngày nay, khái niệm "bicyclic" mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm sinh học và toán học, thể hiện cấu trúc có tính chất lặp lại hoặc hai vòng tương tác với nhau.
Từ "bicyclic" xuất hiện khá hiếm hoi trong các bài thi IELTS, tuy nhiên, trong những ngữ cảnh khoa học như hóa học và sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hợp chất có hai vòng trong cấu trúc phân tử. Trong IELTS, nó có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và viết trong các chủ đề liên quan đến hóa học hữu cơ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài luận hoặc nghiên cứu khoa học liên quan đến dược phẩm và phát triển thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



