Bản dịch của từ Bidirectional trong tiếng Việt

Bidirectional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bidirectional (Adjective)

bˌɑɪdɪɹˈɛkʃənl
bˌɑɪdɪɹˈɛkʃənl
01

Hoạt động theo hai hướng.

Functioning in two directions.

Ví dụ

The bidirectional communication between the teacher and students is crucial.

Giao tiếp hai chiều giữa giáo viên và học sinh rất quan trọng.

Some people prefer unidirectional social media platforms over bidirectional ones.

Một số người thích các nền tảng truyền thông xã hội một chiều hơn.

Is bidirectional feedback more effective in improving social interactions during IELTS?

Phản hồi hai chiều có hiệu quả hơn trong việc cải thiện tương tác xã hội trong IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bidirectional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bidirectional

Không có idiom phù hợp