Bản dịch của từ Bidirectional trong tiếng Việt
Bidirectional

Bidirectional (Adjective)
Hoạt động theo hai hướng.
Functioning in two directions.
The bidirectional communication between the teacher and students is crucial.
Giao tiếp hai chiều giữa giáo viên và học sinh rất quan trọng.
Some people prefer unidirectional social media platforms over bidirectional ones.
Một số người thích các nền tảng truyền thông xã hội một chiều hơn.
Is bidirectional feedback more effective in improving social interactions during IELTS?
Phản hồi hai chiều có hiệu quả hơn trong việc cải thiện tương tác xã hội trong IELTS không?
Từ "bidirectional" có nghĩa là có hai chiều, thường được sử dụng để chỉ tính chất hoặc khả năng vận hành, tương tác hoặc truyền thông trong cả hai hướng. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông, từ này mô tả khả năng gửi và nhận dữ liệu giữa hai điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bidirectional" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể được biến đổi thành các thuật ngữ như "bidirectional communication" hoặc "bidirectional flow".
Từ "bidirectional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "bi-" có nghĩa là "hai" và gốc từ "direction" bắt nguồn từ "directio", ám chỉ việc chỉ dẫn hoặc hướng đi. Từ này lần đầu xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, phản ánh khả năng truyền tải thông tin hoặc dữ liệu theo hai chiều. Sự kết hợp này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh mạng lưới, công nghệ thông tin và giao tiếp, thể hiện tính linh hoạt và hiệu quả trong sự trao đổi thông tin.
Từ "bidirectional" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, nơi thí sinh phải hiểu ý nghĩa của các thuật ngữ kỹ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "bidirectional" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, viễn thông và khoa học, để mô tả sự giao tiếp hoặc tương tác diễn ra theo cả hai chiều giữa hai đối tượng. Thường thấy trong các báo cáo kỹ thuật hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp