Bản dịch của từ Biennium trong tiếng Việt

Biennium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biennium (Noun)

baɪˈɛniəm
baɪˈɛniəm
01

Một khoảng thời gian xác định là hai năm.

A specified period of two years.

Ví dụ

The project will last for a biennium, ending in December 2025.

Dự án sẽ kéo dài trong một kỳ hai năm, kết thúc vào tháng 12 năm 2025.

The biennium for funding social programs is not yet approved.

Kỳ hai năm cho quỹ các chương trình xã hội vẫn chưa được phê duyệt.

Is the biennium for community development projects effective in our city?

Kỳ hai năm cho các dự án phát triển cộng đồng có hiệu quả ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biennium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biennium

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.