Bản dịch của từ Biennium trong tiếng Việt
Biennium

Biennium (Noun)
The project will last for a biennium, ending in December 2025.
Dự án sẽ kéo dài trong một kỳ hai năm, kết thúc vào tháng 12 năm 2025.
The biennium for funding social programs is not yet approved.
Kỳ hai năm cho quỹ các chương trình xã hội vẫn chưa được phê duyệt.
Is the biennium for community development projects effective in our city?
Kỳ hai năm cho các dự án phát triển cộng đồng có hiệu quả ở thành phố chúng ta không?
Biennium là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ khoảng thời gian hai năm. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, ngân sách và báo cáo tài chính để chỉ chu kỳ hoặc giai đoạn kéo dài hai năm liên tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "biannual" để chỉ một sự kiện xảy ra hai lần trong một năm, dẫn đến sự nhầm lẫn với "biennial" (tổ chức hai năm một lần).
Từ "biennium" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ hai phần: "bi-" có nghĩa là "hai" và "annus" có nghĩa là "năm". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ La Mã cổ đại, khi nó được sử dụng để chỉ khoảng thời gian hai năm. Ngày nay, "biennium" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về ngân sách, chính sách hoặc chương trình, thể hiện sự chú trọng đến các chu kỳ hai năm trong quản lý và lập kế hoạch.
Từ "biennium" xuất hiện khá ít trên các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, nơi thường tập trung vào các chủ đề hàng ngày. Tuy nhiên, trong kỹ năng Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chu kỳ tài chính, kế hoạch chính sách hoặc báo cáo nghiên cứu. Ngoài ra, trong các tài liệu học thuật, từ này thường xuất hiện để chỉ hai năm hoặc kỳ đại hội kéo dài hai năm, thường liên quan đến các tổ chức hoặc sự kiện chính trị.