Bản dịch của từ Biform trong tiếng Việt
Biform

Biform (Adjective)
Có hai hình thức hoặc khía cạnh.
Having two forms or aspects.
Social media has a biform nature, connecting and isolating users simultaneously.
Mạng xã hội có bản chất biform, kết nối và cô lập người dùng đồng thời.
Many believe social policies are not biform in addressing community needs.
Nhiều người tin rằng các chính sách xã hội không biform trong việc đáp ứng nhu cầu cộng đồng.
Is the impact of globalization on culture biform in your opinion?
Theo bạn, tác động của toàn cầu hóa đến văn hóa có phải biform không?
Biform (Verb)
Many cultures biform their traditions to adapt to modern society.
Nhiều nền văn hóa biến đổi truyền thống của họ để thích ứng với xã hội hiện đại.
They do not biform their values for different social groups.
Họ không biến đổi giá trị của mình cho các nhóm xã hội khác nhau.
Do social movements biform their strategies to gain more support?
Các phong trào xã hội có biến đổi chiến lược của họ để nhận được nhiều hỗ trợ hơn không?
Từ "biform" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "có hai hình dạng". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường được sử dụng để mô tả các loài có sự biến đổi hình thái trong suốt quá trình phát triển. Hiện nay, "biform" không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, dù cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt. Trong cả hai phiên bản, từ này hầu như được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và học thuật.
Từ "biform" xuất phát từ tiếng Latin "biformis", trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "formis" có nguồn gốc từ "forma" nghĩa là "hình dạng". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ những đối tượng hoặc khái niệm có hai hình thức hoặc trạng thái khác nhau. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh tính chất nhị nguyên của khái niệm, phù hợp với nghĩa hiện tại trong các lĩnh vực như sinh học, nghệ thuật và triết học.
Từ "biform" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó trong mô tả hình thức hay đặc điểm của các đối tượng có hai hình thái khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là sinh học và hóa học, để mô tả các thực thể hoặc đối tượng có cấu trúc đa dạng. Sự hiếm hoi của từ này trong ngữ liệu chính thống làm cho nó ít được biết đến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp