Bản dịch của từ Bifurcate trong tiếng Việt
Bifurcate

Bifurcate (Adjective)
Chia thành hai nhánh hoặc nhánh.
Divided into two branches or forks.
The bifurcate road led to two different neighborhoods.
Con đường phân nhánh dẫn đến hai khu phố khác nhau.
The bifurcate decision split the community into opposing groups.
Quyết định phân nhánh chia cộng đồng thành hai nhóm đối lập.
The bifurcate social structure created distinct classes within the society.
Cấu trúc xã hội phân nhánh tạo ra các tầng lớp khác biệt trong xã hội.
Dạng tính từ của Bifurcate (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bifurcate Chia đôi | - | - |
Bifurcate (Verb)
The community decided to bifurcate the project for better efficiency.
Cộng đồng quyết định chia nhánh dự án để tăng hiệu quả.
The organization plans to bifurcate its services to reach more people.
Tổ chức dự định phân nhánh dịch vụ để tiếp cận nhiều người hơn.
The government aims to bifurcate the policies to address different needs.
Chính phủ nhằm mục tiêu chia nhánh chính sách để giải quyết nhu cầu khác nhau.
Dạng động từ của Bifurcate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bifurcate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bifurcated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bifurcated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bifurcates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bifurcating |
Họ từ
Bifurcate là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chia thành hai nhánh hoặc hai phần, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự vật, khái niệm hoặc đưa ra quyết định. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "bifurcus", nghĩa là "chẻ đôi". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bifurcate" giữ nguyên hình thức viết và cách phát âm, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực chuyên môn, như khoa học hoặc luật.
Từ "bifurcate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bifurcus", trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "furca" có nghĩa là "cái đòn gánh". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 16 để mô tả hành động chia thành hai nhánh hoặc phần. Ý nghĩa này kết nối chặt chẽ với cách từ này được sử dụng hiện nay trong các lĩnh vực như khoa học, ngôn ngữ và kỹ thuật, để chỉ sự phân chia hoặc tách biệt thành hai phần rõ ràng.
Từ "bifurcate" mang nghĩa phân nhánh hoặc chia ra thành hai phần, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Listening và Reading, đặc biệt trong các tài liệu nghiên cứu về sinh học hoặc mô hình phức tạp. Ngoài ra, trong văn hóa hoặc triết học, nó thường được dùng để mô tả sự chia rẽ trong tư tưởng hay các lựa chọn. Sự xuất hiện của từ này có phần hạn chế trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp