Bản dịch của từ Bifurcates trong tiếng Việt
Bifurcates

Bifurcates (Verb)
The community bifurcates into two groups during the festival every year.
Cộng đồng phân chia thành hai nhóm trong lễ hội hàng năm.
The social network does not bifurcate into smaller factions easily.
Mạng xã hội không dễ dàng phân chia thành các nhóm nhỏ.
Does the discussion bifurcate into different opinions on social issues?
Cuộc thảo luận có phân chia thành các ý kiến khác nhau về vấn đề xã hội không?
The study bifurcates society into two distinct classes, rich and poor.
Nghiên cứu chia xã hội thành hai tầng lớp khác biệt, giàu và nghèo.
The report does not bifurcate the data by age groups.
Báo cáo không chia tách dữ liệu theo nhóm tuổi.
How does the survey bifurcate opinions on social media use?
Khảo sát chia tách ý kiến về việc sử dụng mạng xã hội như thế nào?
The discussion bifurcates into two main topics: education and healthcare.
Cuộc thảo luận phân thành hai chủ đề chính: giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
The survey does not bifurcate responses based on age or gender.
Khảo sát không phân chia phản hồi theo độ tuổi hoặc giới tính.
Does the debate bifurcate opinions on social justice issues?
Liệu cuộc tranh luận có phân chia ý kiến về các vấn đề công bằng xã hội không?
Dạng động từ của Bifurcates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bifurcate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bifurcated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bifurcated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bifurcates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bifurcating |
Họ từ
Từ "bifurcates" là động từ, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bifurcus", có nghĩa là phân chia thành hai nhánh hoặc hai phần. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả sự phân nhánh hoặc phân tách. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Trong ngữ cảnh học thuật, "bifurcates" được áp dụng phổ biến trong nghiên cứu về sinh học, toán học hay hệ thống phức tạp.
Từ "bifurcates" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "bifurcus", nghĩa là "chia thành hai nhánh". "Bi-" trong tiếng Latin có nghĩa là "hai", và "furcus" nghĩa là "cành" hoặc "nhánh". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, với nghĩa chỉ sự phân chia, tách biệt thành hai phần. Nghĩa hiện tại, chỉ hành động phân tách hoặc chia đôi, tiếp tục phản ánh bản chất nguyên thủy của từ, liên quan đến việc phân chia trong nhiều lĩnh vực, như sinh học và toán học.
Từ "bifurcates" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, khoảng 1-2 lần trong phần Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến mô tả quá trình phân nhánh trong các lĩnh vực như khoa học môi trường hoặc giao thông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học và tài liệu kỹ thuật để mô tả sự phân chia của một đối tượng thành hai nhánh hoặc phần. Sự sử dụng của nó thường xảy ra trong các nghiên cứu liên quan đến sinh thái học và địa lý.