Bản dịch của từ Bifurcates trong tiếng Việt

Bifurcates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bifurcates (Verb)

bˈɪfɚkˌeɪts
bˈɪfɚkˌeɪts
01

Để phân kỳ một cách cụ thể.

To diverge in a specific way.

Ví dụ

The community bifurcates into two groups during the festival every year.

Cộng đồng phân chia thành hai nhóm trong lễ hội hàng năm.

The social network does not bifurcate into smaller factions easily.

Mạng xã hội không dễ dàng phân chia thành các nhóm nhỏ.

Does the discussion bifurcate into different opinions on social issues?

Cuộc thảo luận có phân chia thành các ý kiến khác nhau về vấn đề xã hội không?

02

Chia thành hai nhánh hoặc hai phần.

To divide into two branches or parts.

Ví dụ

The study bifurcates society into two distinct classes, rich and poor.

Nghiên cứu chia xã hội thành hai tầng lớp khác biệt, giàu và nghèo.

The report does not bifurcate the data by age groups.

Báo cáo không chia tách dữ liệu theo nhóm tuổi.

How does the survey bifurcate opinions on social media use?

Khảo sát chia tách ý kiến về việc sử dụng mạng xã hội như thế nào?

03

Để chia hoặc rẽ thành hai hướng khác nhau.

To split or fork into two different directions.

Ví dụ

The discussion bifurcates into two main topics: education and healthcare.

Cuộc thảo luận phân thành hai chủ đề chính: giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

The survey does not bifurcate responses based on age or gender.

Khảo sát không phân chia phản hồi theo độ tuổi hoặc giới tính.

Does the debate bifurcate opinions on social justice issues?

Liệu cuộc tranh luận có phân chia ý kiến về các vấn đề công bằng xã hội không?

Dạng động từ của Bifurcates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bifurcate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bifurcated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bifurcated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bifurcates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bifurcating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bifurcates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bifurcates

Không có idiom phù hợp