Bản dịch của từ Big mouth trong tiếng Việt
Big mouth

Big mouth (Noun)
Một người vô kỷ luật hoặc khoe khoang.
An indiscreet or boastful person.
She always talks loudly, she's such a big mouth.
Cô ấy luôn nói to, cô ấy thật là một người nói nhiều.
Don't share your secrets with him, he's a big mouth.
Đừng chia sẻ bí mật của bạn với anh ấy, anh ấy nói nhiều.
Is he the one with a big mouth who leaked the news?
Liệu anh ấy có phải là người nói nhiều đã rò rỉ tin tức không?
Don't trust him, he's a big mouth.
Đừng tin anh ấy, anh ấy là một người nói nhiều.
She always gossips, being a big mouth.
Cô ấy luôn nói chuyện phiếm, là một người nói nhiều.
Từ "big mouth" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người có xu hướng nói quá nhiều hoặc tiết lộ thông tin bí mật. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nghĩa của từ này tương tự nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và văn phong sử dụng. Ở Anh, thuật ngữ này có thể mang sắc thái hài hước hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ trích những người không giữ được bí mật.
Cụm từ "big mouth" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "big" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "biga", có nghĩa là lớn hoặc to, còn "mouth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mūþ", nghĩa là miệng. Thuật ngữ này đã trải qua quá trình biến đổi ngữ nghĩa, hiện nay thường chỉ những người hay nói chuyện, thường là tiết lộ thông tin mà không được phép. Sự kết hợp giữa hai phần từ này phản ánh cấu trúc ngữ nghĩa liên quan đến việc phát ngôn và sự khuếch đại thông tin.
Cụm từ "big mouth" xuất hiện trong bài thi IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần nói và viết, khi thí sinh diễn đạt ý kiến về tính cách xã hội hoặc miêu tả hành động của nhân vật. Trong bối cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ người hay tiết lộ thông tin cá nhân, hoặc phát ngôn không suy nghĩ. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể ám chỉ đến sự phiền toái do việc nói nhiều của một người nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp