Bản dịch của từ Big mouth trong tiếng Việt

Big mouth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big mouth (Noun)

bˈɪɡ mˈaʊð
bˈɪɡ mˈaʊð
01

Một người vô kỷ luật hoặc khoe khoang.

An indiscreet or boastful person.

Ví dụ

She always talks loudly, she's such a big mouth.

Cô ấy luôn nói to, cô ấy thật là một người nói nhiều.

Don't share your secrets with him, he's a big mouth.

Đừng chia sẻ bí mật của bạn với anh ấy, anh ấy nói nhiều.

Is he the one with a big mouth who leaked the news?

Liệu anh ấy có phải là người nói nhiều đã rò rỉ tin tức không?

Don't trust him, he's a big mouth.

Đừng tin anh ấy, anh ấy là một người nói nhiều.

She always gossips, being a big mouth.

Cô ấy luôn nói chuyện phiếm, là một người nói nhiều.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big mouth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big mouth

Không có idiom phù hợp